Bảng xếp hạng

Baskonia
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 2 0 2 85.5 91.5 -6 18 0%
Chủ 1 0 1 91 95 -4 18 0%
Khách 1 0 1 80 88 -8 18 0%
trận gần đây 2 0 2 85.5 91.5 -6 0%
Murcia
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 2 1 1 82.5 87 -4.5 7 50%
Chủ 1 1 0 89 83 6 6 100%
Khách 1 0 1 76 91 -15 7 0%
trận gần đây 2 1 1 82.5 87 -4.5 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 5
Thắng 5
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
Saski Baskonia
94 - 79
CB Murcia
46
-
48
T
ACB
CB Murcia
88 - 76
Saski Baskonia
38
-
24
B
ACB
CB Murcia
80 - 87
Saski Baskonia
36
-
41
T
ACB
Saski Baskonia
102 - 73
CB Murcia
49
-
30
T
FC
Saski Baskonia
69 - 88
CB Murcia
38
-
48
B
ACB
Saski Baskonia
93 - 83
CB Murcia
49
-
47
T
ACB
CB Murcia
80 - 79
Saski Baskonia
35
-
31
B
ACB
CB Murcia
92 - 87
Saski Baskonia
44
-
40
B
ACB
Saski Baskonia
75 - 83
CB Murcia
35
-
42
B
ACB
CB Murcia
75 - 86
Saski Baskonia
37
-
38
T

Tỷ số quá khứ   

Baskonia
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
EURO
Crvena Zvezda
78 - 71
Saski Baskonia
42
-
34
B
ACB
Saski Baskonia
91 - 95
MoraBanc Andorra
45
-
51
B
EURO
Saski Baskonia
88 - 82
Partizan
32
-
38
T
ACB
Tenerife
88 - 80
Saski Baskonia
40
-
41
B
FC
Saski Baskonia
93 - 76
Pallacanestro Trieste 2004
57
-
48
T
FC
Zaragoza
89 - 83
Saski Baskonia
42
-
42
B
FC
Saski Baskonia
81 - 72
Bilbao
45
-
37
T
FC
Unicaja
102 - 69
Saski Baskonia
50
-
37
B
ACB
Real Madrid
106 - 100
Saski Baskonia
56
-
47
B
ACB
Saski Baskonia
94 - 79
CB Murcia
46
-
48
T
Murcia
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BC League
DASH Peristeri Athens
76 - 81
CB Murcia
35
-
42
T
ACB
CB Murcia
89 - 83
Bilbao
42
-
38
T
BC League
CB Murcia
97 - 103
Manisa Belediye
42
-
44
B
ACB
DKV Joventut
91 - 76
CB Murcia
50
-
43
B
SACB
CB Murcia
78 - 84
Unicaja
37
-
37
B
FC
CB Murcia
72 - 85
Granada
34
-
43
B
FC
Basket Cartagena
64 - 97
CB Murcia
33
-
48
T
FC
CB Murcia
75 - 73
Flamengo
41
-
41
T
ACB
CB Murcia
73 - 84
Real Madrid
40
-
32
B
ACB
Real Madrid
79 - 63
CB Murcia
40
-
30
B

47.8%
39.7%
40.4%
33.8%
54.2%
43.6%
80.7%
77.7%
27
30.1
16
14.3
4.4
7.8
10.5
10.3