Bảng xếp hạng
Lleida
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 1 | 91 | 101 | -10 | 17 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 17 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 91 | 101 | -10 | 17 | 0% |
trận gần đây | 1 | 0 | 1 | 91 | 101 | -10 | 0% |
Barcelona
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 91 | 65 | 26 | 5 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 91 | 65 | 26 | 5 | 100% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0% |
trận gần đây | 1 | 1 | 0 | 91 | 65 | 26 | 100% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FC
Lleida
80
-
103
Barcelona
43
-
44
B
FC
Barcelona
80
-
60
Lleida
38
-
24
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
Zaragoza
101
-
91
Lleida
38
-
39
B
FC
Lleida
81
-
76
La Bruixa d'Or Manre
40
-
34
T
FC
DKV Joventut
80
-
83
Lleida
38
-
49
T
FC
Lleida
85
-
93
La Bruixa d'Or Manre
42
-
40
B
FC
MoraBanc Andorra
85
-
80
Lleida
48
-
44
B
LEB
MMT
70
-
85
Lleida
21
-
52
T
LEB
Burgos
77
-
80
Lleida
37
-
35
T
LEB
Alicante
58
-
73
Lleida
28
-
42
T
LEB
Lleida
88
-
68
Alicante
49
-
35
T
LEB
Lleida
84
-
73
Alicante
43
-
32
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
EURO
Zalgiris
74
-
67
Barcelona
43
-
31
B
ACB
Barcelona
91
-
65
Granada
43
-
21
T
SACB
Real Madrid
89
-
83
Barcelona
41
-
42
B
FC
Barcelona
98
-
81
La Bruixa d'Or Manre
45
-
41
T
FC
Basquet Girona
79
-
83
Barcelona
43
-
35
T
FC
Barcelona
90
-
77
MoraBanc Andorra
43
-
31
T
FC
Basquet Girona
72
-
64
Barcelona
33
-
37
B
FC
BeiJing
57
-
99
Barcelona
34
-
51
T
ACB
Barcelona
92
-
95
Real Madrid
45
-
49
B
ACB
Real Madrid
104
-
98
Barcelona
44
-
40
B