Bảng xếp hạng
S.A.D.
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 91 | 71 | 20 | 6 | 100% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | 0% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 91 | 71 | 20 | 1 | 100% |
trận gần đây | 1 | 1 | 0 | 91 | 71 | 20 | 100% |
Basquet Coruna
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 86 | 85 | 1 | 1 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 86 | 85 | 1 | 1 | 100% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0% |
trận gần đây | 1 | 1 | 0 | 86 | 85 | 1 | 100% |
Thành tích đối đầu
Chưa có dữ liệu
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ULEB
Buducnost
86
-
89
S.A.D.
44
-
38
T
ACB
MoraBanc Andorra
71
-
91
S.A.D.
38
-
38
T
ULEB
S.A.D.
84
-
81
Pallacanestro Trento 2009
45
-
49
T
FC
Tenerife
84
-
81
S.A.D.
40
-
31
B
FC
Paok Sharon Leki
70
-
78
S.A.D.
35
-
34
T
FC
Bologna
79
-
62
S.A.D.
35
-
30
B
ACB
S.A.D.
71
-
73
Real Madrid
33
-
43
B
ACB
Real Madrid
105
-
70
S.A.D.
46
-
38
B
ACB
Granada
74
-
67
S.A.D.
28
-
39
B
ACB
S.A.D.
78
-
86
Basquet Girona
40
-
41
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
Basquet Coruna
86
-
85
Real Madrid
37
-
44
T
FC
Basquet Coruna
84
-
79
Obradoiro CAB
41
-
45
T
FC
Basquet Coruna
88
-
85
Porto
32
-
28
T
FC
Basquet Coruna
85
-
108
Valencia
37
-
55
B
FC
Bilbao
87
-
77
Basquet Coruna
37
-
40
B
FC
Basquet Coruna
73
-
80
Porto
39
-
39
B
LEB
Baloncesto
74
-
80
Basquet Coruna
31
-
38
T
LEB
Basquet Coruna
95
-
82
Castello
52
-
43
T
LEB
Feve Oviedo
78
-
83
Basquet Coruna
30
-
28
T
LEB
Alicante
84
-
74
Basquet Coruna
33
-
35
B