Bảng xếp hạng
Murcia
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 1 | 76 | 91 | -15 | 14 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 14 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 76 | 91 | -15 | 14 | 0% |
trận gần đây | 1 | 0 | 1 | 76 | 91 | -15 | 0% |
Bilbao
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 90 | 72 | 18 | 7 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 90 | 72 | 18 | 7 | 100% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0% |
trận gần đây | 1 | 1 | 0 | 90 | 72 | 18 | 100% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
CB Murcia
96
-
76
Bilbao
50
-
32
T
ACB
Bilbao
77
-
68
CB Murcia
40
-
24
B
ACB
CB Murcia
67
-
55
Bilbao
30
-
24
T
BC League
Bilbao
67
-
71
CB Murcia
28
-
35
T
BC League
CB Murcia
90
-
72
Bilbao
48
-
29
T
ACB
Bilbao
99
-
81
CB Murcia
50
-
40
B
ACB
Bilbao
78
-
77
CB Murcia
43
-
36
B
ACB
CB Murcia
92
-
87
Bilbao
39
-
35
T
ACB
CB Murcia
82
-
90
Bilbao
29
-
41
B
ACB
Bilbao
63
-
73
CB Murcia
32
-
30
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BC League
CB Murcia
97
-
103
Manisa Belediye
42
-
44
B
ACB
DKV Joventut
91
-
76
CB Murcia
50
-
43
B
SACB
CB Murcia
78
-
84
Unicaja
37
-
37
B
FC
CB Murcia
72
-
85
Granada
34
-
43
B
FC
Basket Cartagena
64
-
97
CB Murcia
33
-
48
T
FC
CB Murcia
75
-
73
Flamengo
41
-
41
T
ACB
CB Murcia
73
-
84
Real Madrid
40
-
32
B
ACB
Real Madrid
79
-
63
CB Murcia
40
-
30
B
ACB
Real Madrid
84
-
76
CB Murcia
37
-
33
B
ACB
Unicaja
70
-
79
CB Murcia
32
-
31
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
Bilbao
90
-
72
Breogan
42
-
39
T
FIBA QC
Bilbao
95
-
59
Neptunas
47
-
36
T
FIBA QC
Neptunas
66
-
74
Bilbao
31
-
37
T
FC
Gipuzkoa Basket
73
-
96
Bilbao
46
-
48
T
FC
Saski Baskonia
81
-
72
Bilbao
45
-
37
B
FC
Paris
85
-
77
Bilbao
43
-
41
B
FC
Bilbao
95
-
78
GeVi Napoli
42
-
37
T
FC
Bilbao
87
-
77
Basquet Coruna
37
-
40
T
ACB
Bilbao
68
-
72
Barcelona
37
-
38
B
ACB
La Bruixa d'Or Manre
90
-
81
Bilbao
50
-
37
B