Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
16 29 27 19 45 91
21 30 24 20 51 95
- Baskonia - MoraBanc Andorra

Số liệu đội bóng

0/0
Ghi bàn/Ném bóng
0/0
0/0
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/0
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
0
Tranh bóng bật bảng
0
0
Kiến tạo
0
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
0
Phạm lỗi
0
0
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Luwawu-Cabarrot T.
    Luwawu-Cabarrot T.
    16
    7/14
    1/1
  • Kuric K.
    Kuric K.
    24
    7/13
    6/6
Board
  • Sedekerskis T.
    Sedekerskis T.
    7
    2
    5
  • Chougkaz N.
    Chougkaz N.
    10
    6
    4
Kiến tạo
  • Forrest T.
    Forrest T.
    6
    2
    25
  • Evans S.
    Evans S.
    6
    3
    24

Baskonia

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
27 7-14 1-6 1-1 4 0 4 +4 16
25 5-9 1-3 0-0 5 6 4 +5 11
27 3-10 0-5 8-9 4 3 0 +3 14
26 5-8 3-4 1-1 7 3 1 +2 14
28 1-3 0-0 1-2 5 0 3 0 3
16 4-11 4-9 4-4 2 0 1 -9 16
14 3-7 2-4 1-2 0 2 2 -7 9
12 0-1 0-1 0-0 0 2 0 -7 0
11 2-2 0-0 1-1 3 1 2 -4 5
10 1-2 1-2 0-0 2 1 1 -7 3

MoraBanc Andorra

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
24 5-13 4-10 0-0 2 6 3 -4 14
13 0-0 0-0 1-2 8 2 2 +9 1
30 6-11 1-2 3-3 10 0 2 +7 16
22 4-11 2-6 4-4 2 1 3 -2 14
25 5-11 0-0 0-0 7 2 3 +8 10
21 7-13 4-8 6-6 1 2 0 +5 24
16 3-6 2-4 1-1 1 0 3 -7 9
14 1-2 0-0 0-0 2 0 4 -4 2
13 1-3 0-1 0-0 2 5 2 +12 2
9 1-1 0-0 0-0 0 0 2 -3 2
8 0-4 0-4 1-2 0 3 1 -1 1