Bảng xếp hạng
Basquet Coruna
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 17 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 17 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 17 | 0% |
trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Real Madrid
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 15 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 15 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 15 | 0% |
trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Thành tích đối đầu
Chưa có dữ liệu
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FC
Basquet Coruna
84
-
79
Obradoiro CAB
41
-
45
T
FC
Basquet Coruna
88
-
85
Porto
32
-
28
T
FC
Basquet Coruna
85
-
108
Valencia
37
-
55
B
FC
Bilbao
87
-
77
Basquet Coruna
37
-
40
B
FC
Basquet Coruna
73
-
80
Porto
39
-
39
B
LEB
Baloncesto
74
-
80
Basquet Coruna
31
-
38
T
LEB
Basquet Coruna
95
-
82
Castello
52
-
43
T
LEB
Feve Oviedo
78
-
83
Basquet Coruna
30
-
28
T
LEB
Alicante
84
-
74
Basquet Coruna
33
-
35
B
LEB
Basquet Coruna
80
-
66
Valladolid
37
-
24
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SACB
Real Madrid
80
-
90
Unicaja
45
-
49
B
SACB
Real Madrid
89
-
83
Barcelona
41
-
42
T
FC
Real Madrid
77
-
75
Monaco
35
-
30
T
ACB
CB Murcia
73
-
84
Real Madrid
40
-
32
T
ACB
Real Madrid
79
-
63
CB Murcia
40
-
30
T
ACB
Real Madrid
84
-
76
CB Murcia
37
-
33
T
ACB
Barcelona
92
-
95
Real Madrid
45
-
49
T
ACB
Real Madrid
104
-
98
Barcelona
44
-
40
T
ACB
Real Madrid
97
-
78
Barcelona
44
-
36
T
EURO
NAO
95
-
80
Real Madrid
49
-
54
B