Bảng xếp hạng
Bilbao
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 16 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 16 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 16 | 0% |
trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Breogan
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 18 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 18 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 18 | 0% |
trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
Breogan
68
-
80
Bilbao
32
-
37
T
ACB
Bilbao
68
-
76
Breogan
34
-
31
B
ACB
Bilbao
83
-
66
Breogan
39
-
36
T
ACB
Breogan
86
-
70
Bilbao
44
-
35
B
FC
Breogan
80
-
60
Bilbao
41
-
29
B
ACB
Breogan
86
-
94
Bilbao
33
-
49
T
ACB
Bilbao
83
-
75
Breogan
34
-
32
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FIBA QC
Bilbao
95
-
59
Neptunas
47
-
36
T
FIBA QC
Neptunas
66
-
74
Bilbao
31
-
37
T
FC
Gipuzkoa Basket
73
-
96
Bilbao
46
-
48
T
FC
Saski Baskonia
81
-
72
Bilbao
45
-
37
B
FC
Paris
85
-
77
Bilbao
43
-
41
B
FC
Bilbao
95
-
78
GeVi Napoli
42
-
37
T
FC
Bilbao
87
-
77
Basquet Coruna
37
-
40
T
ACB
Bilbao
68
-
72
Barcelona
37
-
38
B
ACB
La Bruixa d'Or Manre
90
-
81
Bilbao
50
-
37
B
ACB
Bilbao
80
-
97
Palencia
37
-
51
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FC
Breogan
78
-
69
Ourense
41
-
37
T
FC
Breogan
61
-
63
Monaco
25
-
32
B
FC
Breogan
92
-
76
Porto
39
-
41
T
FC
Breogan
75
-
66
CO Split
44
-
30
T
ACB
CB Murcia
68
-
61
Breogan
38
-
25
B
ACB
Breogan
97
-
92
MoraBanc Andorra
48
-
38
T
ACB
Breogan
76
-
54
Tenerife
37
-
31
T
ACB
Granada
84
-
85
Breogan
36
-
45
T
ACB
Breogan
70
-
77
S.A.D.
33
-
28
B
ACB
Saski Baskonia
76
-
74
Breogan
33
-
39
B