Bảng xếp hạng
Basket Zaragoza
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 14 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 14 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 14 | 0% |
trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Lleida
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 16 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 16 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 16 | 0% |
trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Thành tích đối đầu
Chưa có dữ liệu
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FC
Zaragoza
89
-
86
Valencia
41
-
57
T
FC
Zaragoza
89
-
83
Saski Baskonia
42
-
42
T
FC
DKV Joventut
86
-
76
Zaragoza
45
-
41
B
ACB
Basquet Girona
79
-
89
Zaragoza
32
-
40
T
ACB
Zaragoza
77
-
84
Granada
46
-
40
B
ACB
Zaragoza
90
-
80
La Bruixa d'Or Manre
42
-
30
T
ACB
CB Murcia
82
-
77
Zaragoza
38
-
40
B
ACB
Zaragoza
70
-
79
Real Madrid
26
-
37
B
ACB
Unicaja
83
-
72
Zaragoza
49
-
28
B
ACB
Zaragoza
98
-
79
Obradoiro CAB
48
-
46
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FC
Lleida
81
-
76
La Bruixa d'Or Manre
40
-
34
T
FC
DKV Joventut
80
-
83
Lleida
38
-
49
T
FC
Lleida
85
-
93
La Bruixa d'Or Manre
42
-
40
B
FC
MoraBanc Andorra
85
-
80
Lleida
48
-
44
B
LEB
MMT
70
-
85
Lleida
21
-
52
T
LEB
Burgos
77
-
80
Lleida
37
-
35
T
LEB
Alicante
58
-
73
Lleida
28
-
42
T
LEB
Lleida
88
-
68
Alicante
49
-
35
T
LEB
Lleida
84
-
73
Alicante
43
-
32
T
LEB
Lleida
105
-
70
Hestia Menorca
50
-
34
T