Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
17 25 20 18 42 80
14 13 14 26 27 67
- Bonn - Gottingen

Số liệu đội bóng

28/66(42.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
19/60(31.7%)
7/34(20.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/30(20.0%)
17/24(70.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
23/37(62.2%)
41
Tranh bóng bật bảng
47
25
Kiến tạo
10
10
Cướp bóng
9
3
Chắn bóng trên không
0
25
Phạm lỗi
20
13
Số bàn thua
18
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/16(43.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/13(30.8%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/10(50.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
10
6
Kiến tạo
3
3
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
3
4
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/19(42.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/9(33.3%)
3/10(30.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/3(33.3%)
6/6(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/12(50.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
11
5
Kiến tạo
2
4
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
9
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
9
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/14(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/15(20.0%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/11(9.1%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/8(87.5%)
12
Tranh bóng bật bảng
10
6
Kiến tạo
3
3
Cướp bóng
4
2
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
7
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/17(35.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/23(39.1%)
1/10(10.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/10(30.0%)
5/7(71.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/7(71.4%)
8
Tranh bóng bật bảng
16
8
Kiến tạo
2
0
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Fleming Jr. P.
    Fleming Jr. P.
    16
    6/12
    3/4
  • Welp C.
    Welp C.
    16
    5/14
    4/4
Board
  • Griesel S.
    Griesel S.
    8
    7
    1
  • Wiggins D.
    Wiggins D.
    18
    10
    8
Kiến tạo
  • Fleming Jr. P.
    Fleming Jr. P.
    6
    1
    27
  • Kostja M.
    Kostja M.
    4
    1
    23

Bonn

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
27 6-12 1-5 3-4 5 6 1 +23 16
26 2-7 1-4 0-0 8 2 3 +9 5
28 1-5 0-4 4-4 3 3 2 +26 6
18 2-7 1-5 1-2 1 2 5 +11 6
15 6-6 0-0 3-6 4 1 4 +6 15
23 3-9 1-5 2-2 5 6 2 +3 9
19 1-5 1-4 1-2 5 2 0 -5 4
16 4-9 2-6 0-0 2 2 4 -5 10
15 2-3 0-0 3-4 5 0 1 +5 7
9 1-3 0-1 0-0 1 1 3 -8 2

Gottingen

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
23 2-8 1-4 2-2 3 4 2 -19 7
10 1-2 0-0 0-0 2 1 3 -5 2
35 5-14 2-9 4-4 4 1 2 -10 16
32 0-4 0-0 5-8 3 0 5 -3 5
30 5-8 0-0 3-12 18 0 1 -17 13
28 3-10 2-8 4-4 1 3 0 -8 12
21 2-7 0-3 2-3 2 1 3 -1 6
13 0-7 0-4 3-4 1 0 2 +1 3
2 1-2 1-2 0-0 0 0 1 0 3
1 0-0 0-0 0-0 1 0 1 -3 0