Bảng xếp hạng
Bonn
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 3 | 2 | 87 | 83 | 4 | 5 | 60% |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 88.3 | 85.3 | 3 | 9 | 67% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 85 | 79.5 | 5.5 | 10 | 50% |
trận gần đây | 5 | 3 | 2 | 87 | 83 | 4 | 60% |
Rostock
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 4 | 3 | 78.6 | 75.6 | 3 | 8 | 57% |
Chủ | 4 | 2 | 2 | 77.5 | 75 | 2.5 | 8 | 50% |
Khách | 3 | 2 | 1 | 80 | 76.3 | 3.7 | 5 | 67% |
trận gần đây | 7 | 4 | 3 | 78.6 | 75.6 | 3 | 57% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Telekom
112
-
89
rostock
58
-
44
T
BBL
rostock
98
-
92
Telekom
51
-
51
B
BBL
rostock
62
-
77
Telekom
34
-
46
T
BBL
Telekom
99
-
71
rostock
54
-
33
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BC League
Maccabi Ironi Ramat
78
-
86
Telekom
36
-
53
T
BBL
Telekom
79
-
89
Ludwigsburg
34
-
46
B
BBL
Heidelberg
76
-
95
Telekom
44
-
45
T
BC League
Telekom
93
-
74
AEK
39
-
36
T
GBC
Telekom
85
-
91
Bayern
46
-
41
B
BBL
Telekom
91
-
87
Berlin
46
-
44
T
BC League
VEF Riga
86
-
72
Telekom
41
-
42
B
BBL
Telekom
95
-
80
SYNTAINICS MBC
46
-
43
T
BBL
RASTA Vechta
83
-
75
Telekom
32
-
34
B
BC League
Telekom
78
-
71
Dinamo Sassari
32
-
33
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
rostock
83
-
66
skyliners
45
-
41
T
BBL
rostock
60
-
68
Chemcats Chemnitz
37
-
35
B
BBL
Bamberg
75
-
89
rostock
36
-
40
T
BBL
rostock
65
-
92
Oliver
27
-
47
B
BBL
Ludwigsburg
70
-
64
rostock
34
-
32
B
BBL
rostock
102
-
74
Gottingen
44
-
36
T
BBL
SYNTAINICS MBC
84
-
87
rostock
39
-
42
T
GBC
TSV Crailsheim
79
-
77
rostock
46
-
39
B
FC
Berlin
79
-
76
rostock
42
-
46
B
BBL
Bayern
101
-
73
rostock
52
-
37
B