Bảng xếp hạng
Bonn
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 1 | 85 | 81.5 | 3.5 | 10 | 50% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 95 | 80 | 15 | 9 | 100% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 75 | 83 | -8 | 12 | 0% |
trận gần đây | 2 | 1 | 1 | 85 | 81.5 | 3.5 | 50% |
Berlin
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 1 | 92.5 | 83.5 | 9 | 12 | 50% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 105 | 70 | 35 | 11 | 100% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 80 | 97 | -17 | 14 | 0% |
trận gần đây | 2 | 1 | 1 | 92.5 | 83.5 | 9 | 50% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Telekom
86
-
93
Berlin
41
-
40
B
BBL
Berlin
83
-
70
Telekom
44
-
40
B
BBL
Berlin
94
-
68
Telekom
41
-
31
B
BBL
Berlin
90
-
69
Telekom
50
-
31
B
BBL
Telekom
87
-
95
Berlin
44
-
44
B
BBL
Telekom
84
-
77
Berlin
46
-
38
T
BBL
Berlin
81
-
76
Telekom
48
-
44
B
GBC
Berlin
98
-
95
Telekom
45
-
49
B
BBL
Telekom
77
-
89
Berlin
43
-
51
B
GBC
Berlin
83
-
80
Telekom
31
-
38
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BC League
VEF Riga
86
-
72
Telekom
41
-
42
B
BBL
Telekom
95
-
80
SYNTAINICS MBC
46
-
43
T
BBL
RASTA Vechta
83
-
75
Telekom
32
-
34
B
BC League
Telekom
78
-
71
Dinamo Sassari
32
-
33
T
BC League
Telekom
99
-
91
MoraBanc Andorra
51
-
40
T
FC
Telekom
78
-
82
Saint
34
-
39
B
BBL
Telekom
86
-
93
Berlin
41
-
40
B
BBL
Berlin
83
-
70
Telekom
44
-
40
B
BBL
Berlin
94
-
68
Telekom
41
-
31
B
BBL
Telekom
90
-
69
Ludwigsburg
51
-
25
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
EURO
Berlin
77
-
87
NAO
36
-
45
B
BBL
Berlin
105
-
70
Oldenburg
48
-
39
T
BBL
Hamburg
97
-
80
Berlin
48
-
44
B
Gloria Cup
Tofas
62
-
89
Berlin
32
-
47
T
Gloria Cup
Efes Pilsen
79
-
64
Berlin
35
-
35
B
FC
Berlin
79
-
76
rostock
42
-
46
T
FC
Berlin
74
-
81
Hamburg
38
-
44
B
BBL
Berlin
82
-
88
Bayern
46
-
44
B
BBL
Berlin
63
-
67
Bayern
28
-
31
B
BBL
Bayern
70
-
79
Berlin
32
-
39
T