Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
26 25 22 18 51 91
20 24 16 36 44 96
- Oldenburg - Bonn

Số liệu đội bóng

32/70(45.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
37/74(50.0%)
7/27(25.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
14/38(36.8%)
20/26(76.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/19(42.1%)
44
Tranh bóng bật bảng
38
16
Kiến tạo
21
6
Cướp bóng
6
1
Chắn bóng trên không
3
20
Phạm lỗi
22
11
Số bàn thua
8
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/18(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/18(50.0%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/7(14.3%)
9/12(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
9
4
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
1
1
Phạm lỗi
6
1
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/15(46.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/20(45.0%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/10(40.0%)
6/7(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/5(40.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
12
7
Kiến tạo
8
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/18(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/16(37.5%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/9(22.2%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/6(33.3%)
13
Tranh bóng bật bảng
9
4
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/19(36.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
13/20(65.0%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/12(58.3%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/6(50.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
8
1
Kiến tạo
6
0
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
5
5
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Brooks E.
    Brooks E.
    20
    8/15
    3/4
  • McGhee D.
    McGhee D.
    44
    16/26
    2/4
Board
  • Konontsuk A.
    Konontsuk A.
    13
    11
    2
  • Hume B.
    Hume B.
    8
    5
    3
Kiến tạo
  • Brooks E.
    Brooks E.
    4
    1
    27
  • Pape T.
    Pape T.
    5
    3
    24

Oldenburg

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 3-13 1-6 3-3 2 2 1 0 10
27 8-15 1-3 3-4 1 4 3 0 20
17 2-2 0-0 2-2 5 2 2 0 6
11 2-7 0-5 0-0 1 1 3 0 4
15 2-6 0-0 1-2 6 0 0 0 5
28 4-10 2-6 4-5 2 1 3 0 14
27 4-7 2-4 3-3 13 1 3 0 13
20 6-6 0-0 1-3 6 0 3 0 13
12 0-2 0-1 2-2 1 3 2 0 2
9 1-2 1-2 1-2 2 2 0 0 4

Bonn

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 3-7 1-4 0-0 6 4 2 0 7
22 4-7 1-3 0-0 3 0 4 0 9
31 4-13 1-8 1-5 8 3 3 0 10
24 1-5 1-4 1-2 3 5 2 0 4
20 4-5 0-0 1-5 6 3 4 0 9
29 16-26 10-16 2-4 3 4 0 0 44
16 3-5 0-2 2-2 2 2 4 0 8
13 2-2 0-0 1-1 4 0 1 0 5
6 0-4 0-1 0-0 1 0 2 0 0