Bảng xếp hạng

Rostock
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 5 3 2 81.4 79 2.4 6 60%
Chủ 2 1 1 83.5 83 0.5 8 50%
Khách 3 2 1 80 76.3 3.7 2 67%
trận gần đây 5 3 2 81.4 79 2.4 60%
Chemnitz
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 4 2 2 78.5 79.5 -1 10 50%
Chủ 2 1 1 87 83.5 3.5 12 50%
Khách 2 1 1 70 75.5 -5.5 10 50%
trận gần đây 4 2 2 78.5 79.5 -1 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 2
Thắng 7
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
rostock
90 - 94
Chemcats Chemnitz
44
-
49
B
BBL
Chemcats Chemnitz
85 - 75
rostock
42
-
34
B
FC
Chemcats Chemnitz
94 - 85
rostock
0
-
0
B
BBL
Chemcats Chemnitz
69 - 71
rostock
35
-
35
T
BBL
rostock
81 - 96
Chemcats Chemnitz
42
-
50
B
GPA
Chemcats Chemnitz
109 - 82
rostock
59
-
34
B
GPA
rostock
91 - 101
Chemcats Chemnitz
43
-
49
B
GPA
Chemcats Chemnitz
66 - 88
rostock
37
-
35
T
GPA
rostock
76 - 87
Chemcats Chemnitz
29
-
38
B

Tỷ số quá khứ   

Rostock
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Bamberg
75 - 89
rostock
36
-
40
T
BBL
rostock
65 - 92
Oliver
27
-
47
B
BBL
Ludwigsburg
70 - 64
rostock
34
-
32
B
BBL
rostock
102 - 74
Gottingen
44
-
36
T
BBL
SYNTAINICS MBC
84 - 87
rostock
39
-
42
T
GBC
TSV Crailsheim
79 - 77
rostock
46
-
39
B
FC
Berlin
79 - 76
rostock
42
-
46
B
BBL
Bayern
101 - 73
rostock
52
-
37
B
BBL
rostock
70 - 85
TSV Crailsheim
29
-
36
B
BBL
Lowen Braunschweig
76 - 70
rostock
40
-
42
B
Chemnitz
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Berlin
78 - 81
Chemcats Chemnitz
41
-
37
T
BC League
Chemcats Chemnitz
103 - 75
Lisboa e Benfica
57
-
33
T
GBC
Heidelberg
78 - 73
Chemcats Chemnitz
42
-
35
B
BBL
Chemcats Chemnitz
88 - 77
RASTA Vechta
44
-
34
T
BC League
Tortona
87 - 81
Chemcats Chemnitz
47
-
42
B
BBL
Chemcats Chemnitz
86 - 90
Ratiopharm Ulm
38
-
47
B
BBL
Bayern
73 - 59
Chemcats Chemnitz
36
-
28
B
BBL
Berlin
97 - 84
Chemcats Chemnitz
48
-
53
B
BBL
Chemcats Chemnitz
85 - 96
Berlin
51
-
43
B
BBL
Chemcats Chemnitz
84 - 72
Berlin
29
-
37
T

46.6%
47.7%
36.5%
34.6%
52.8%
57%
81.5%
73.1%
29.3
26.7
16.2
19.7
4.6
8.5
12.7
13.3