Bảng xếp hạng
Bamberg
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 1 | 71.5 | 77 | -5.5 | 8 | 50% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 77 | 96 | -19 | 16 | 0% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 66 | 58 | 8 | 9 | 100% |
trận gần đây | 2 | 1 | 1 | 71.5 | 77 | -5.5 | 50% |
Rostock
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 2 | 2 | 79.5 | 80 | -0.5 | 9 | 50% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 83.5 | 83 | 0.5 | 10 | 50% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 75.5 | 77 | -1.5 | 7 | 50% |
trận gần đây | 4 | 2 | 2 | 79.5 | 80 | -0.5 | 50% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
rostock
91
-
98
Bamberg
48
-
39
T
BBL
Bamberg
93
-
83
rostock
49
-
33
T
BBL
Bamberg
88
-
94
rostock
41
-
48
B
BBL
rostock
86
-
97
Bamberg
49
-
47
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ENBL
Bristol Academy Flyers
69
-
79
Bamberg
37
-
41
T
GBC
Bamberg
103
-
100
Ratiopharm Ulm
46
-
51
T
BBL
skyliners
58
-
66
Bamberg
30
-
32
T
BBL
Bamberg
77
-
96
Lowen Braunschweig
37
-
35
B
GBC
BG Karlsruhe
57
-
78
Bamberg
32
-
37
T
FC
TSV Crailsheim
87
-
94
Bamberg
47
-
45
T
FC
skyliners
54
-
82
Bamberg
19
-
41
T
BBL
Oldenburg
107
-
84
Bamberg
46
-
44
B
BBL
Bamberg
94
-
65
RASTA Vechta
45
-
45
T
BBL
TSV Crailsheim
82
-
109
Bamberg
40
-
54
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
rostock
65
-
92
Oliver
27
-
47
B
BBL
Ludwigsburg
70
-
64
rostock
34
-
32
B
BBL
rostock
102
-
74
Gottingen
44
-
36
T
BBL
SYNTAINICS MBC
84
-
87
rostock
39
-
42
T
GBC
TSV Crailsheim
79
-
77
rostock
46
-
39
B
FC
Berlin
79
-
76
rostock
42
-
46
B
BBL
Bayern
101
-
73
rostock
52
-
37
B
BBL
rostock
70
-
85
TSV Crailsheim
29
-
36
B
BBL
Lowen Braunschweig
76
-
70
rostock
40
-
42
B
BBL
rostock
91
-
85
Ludwigsburg
42
-
32
T