Bảng xếp hạng
Rostock
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 2 | 1 | 84.3 | 76 | 8.3 | 6 | 67% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 102 | 74 | 28 | 6 | 100% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 75.5 | 77 | -1.5 | 4 | 50% |
trận gần đây | 3 | 2 | 1 | 84.3 | 76 | 8.3 | 67% |
Wurzburg
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 1 | 76 | 85 | -9 | 16 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 16 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 76 | 85 | -9 | 16 | 0% |
trận gần đây | 1 | 0 | 1 | 76 | 85 | -9 | 0% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Oliver
86
-
95
rostock
43
-
43
T
BBL
rostock
78
-
91
Oliver
40
-
46
B
BBL
rostock
72
-
76
Oliver
38
-
36
B
BBL
Oliver
97
-
87
rostock
52
-
44
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Ludwigsburg
70
-
64
rostock
34
-
32
B
BBL
rostock
102
-
74
Gottingen
44
-
36
T
BBL
SYNTAINICS MBC
84
-
87
rostock
39
-
42
T
GBC
TSV Crailsheim
79
-
77
rostock
46
-
39
B
FC
Berlin
79
-
76
rostock
42
-
46
B
BBL
Bayern
101
-
73
rostock
52
-
37
B
BBL
rostock
70
-
85
TSV Crailsheim
29
-
36
B
BBL
Lowen Braunschweig
76
-
70
rostock
40
-
42
B
BBL
rostock
91
-
85
Ludwigsburg
42
-
32
T
BBL
Telekom
112
-
89
rostock
58
-
44
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BC League
Oliver
85
-
76
Hapoel
48
-
32
T
BBL
Ratiopharm Ulm
85
-
76
Oliver
34
-
30
B
FC
Anwil Wloclawek
79
-
91
Oliver
42
-
44
T
BBL
Oliver
61
-
75
Bayern
33
-
38
B
BBL
Bayern
99
-
75
Oliver
48
-
44
B
BBL
Bayern
91
-
76
Oliver
49
-
27
B
BBL
Oliver
75
-
72
Ratiopharm Ulm
36
-
31
T
BBL
Oliver
82
-
79
Ratiopharm Ulm
44
-
34
T
BBL
Ratiopharm Ulm
100
-
64
Oliver
50
-
39
B
BBL
Ratiopharm Ulm
65
-
78
Oliver
38
-
40
T