Bảng xếp hạng
Rostock
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 87 | 84 | 3 | 1 | 100% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 87 | 84 | 3 | 1 | 100% |
trận gần đây | 1 | 1 | 0 | 87 | 84 | 3 | 100% |
Gottingen
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 1 | 72 | 100 | -28 | 10 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 72 | 100 | -28 | 10 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0% |
trận gần đây | 1 | 0 | 1 | 72 | 100 | -28 | 0% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Gottingen
104
-
90
rostock
45
-
43
B
BBL
rostock
96
-
92
Gottingen
45
-
50
T
BBL
rostock
94
-
85
Gottingen
55
-
48
T
BBL
Gottingen
92
-
95
rostock
46
-
49
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
SYNTAINICS MBC
84
-
87
rostock
39
-
42
T
GBC
TSV Crailsheim
79
-
77
rostock
46
-
39
B
FC
Berlin
79
-
76
rostock
42
-
46
B
BBL
Bayern
101
-
73
rostock
52
-
37
B
BBL
rostock
70
-
85
TSV Crailsheim
29
-
36
B
BBL
Lowen Braunschweig
76
-
70
rostock
40
-
42
B
BBL
rostock
91
-
85
Ludwigsburg
42
-
32
T
BBL
Telekom
112
-
89
rostock
58
-
44
B
BBL
Berlin
91
-
74
rostock
42
-
40
B
BBL
Oliver
86
-
95
rostock
43
-
43
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Gottingen
72
-
100
skyliners
30
-
55
B
GBC
Hagen
80
-
83
Gottingen
41
-
43
T
FC
SYNTAINICS MBC
79
-
68
Gottingen
35
-
38
B
BBL
Hamburg
79
-
66
Gottingen
40
-
27
B
BBL
Gottingen
88
-
92
SYNTAINICS MBC
41
-
51
B
BBL
RASTA Vechta
81
-
75
Gottingen
37
-
34
B
BBL
Gottingen
87
-
83
Oldenburg
38
-
42
T
BBL
Bamberg
85
-
76
Gottingen
40
-
33
B
BBL
Gottingen
100
-
99
Chemcats Chemnitz
37
-
51
T
BBL
Telekom
95
-
85
Gottingen
51
-
50
B