Bảng xếp hạng
SYNTAINICS MBC
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 13 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 13 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 13 | 0% |
trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Rostock
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 17 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 17 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 17 | 0% |
trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
SYNTAINICS MBC
106
-
102
rostock
53
-
49
T
BBL
rostock
85
-
97
SYNTAINICS MBC
50
-
53
T
BBL
SYNTAINICS MBC
102
-
78
rostock
52
-
39
T
BBL
rostock
79
-
77
SYNTAINICS MBC
38
-
37
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
GBC
46ers
79
-
103
SYNTAINICS MBC
42
-
51
T
FC
SYNTAINICS MBC
79
-
68
Gottingen
35
-
38
T
BBL
RASTA Vechta
98
-
69
SYNTAINICS MBC
50
-
29
B
BBL
Gottingen
88
-
92
SYNTAINICS MBC
41
-
51
T
BBL
SYNTAINICS MBC
91
-
90
Ludwigsburg
51
-
45
T
BBL
Oliver
107
-
83
SYNTAINICS MBC
53
-
48
B
BBL
SYNTAINICS MBC
104
-
97
Heidelberg
59
-
54
T
BBL
Ratiopharm Ulm
106
-
79
SYNTAINICS MBC
50
-
33
B
BBL
SYNTAINICS MBC
67
-
76
Berlin
37
-
38
B
BBL
Oldenburg
95
-
88
SYNTAINICS MBC
42
-
48
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
GBC
TSV Crailsheim
79
-
77
rostock
46
-
39
B
FC
Berlin
79
-
76
rostock
42
-
46
B
BBL
Bayern
101
-
73
rostock
52
-
37
B
BBL
rostock
70
-
85
TSV Crailsheim
29
-
36
B
BBL
Lowen Braunschweig
76
-
70
rostock
40
-
42
B
BBL
rostock
91
-
85
Ludwigsburg
42
-
32
T
BBL
Telekom
112
-
89
rostock
58
-
44
B
BBL
Berlin
91
-
74
rostock
42
-
40
B
BBL
Oliver
86
-
95
rostock
43
-
43
T
BBL
rostock
71
-
96
Ratiopharm Ulm
36
-
43
B