Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
36 23 21 18 59 98
20 21 27 23 41 91
- Vechta - Oldenburg

Số liệu đội bóng

29/64(45.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
37/80(46.3%)
14/30(46.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
11/29(37.9%)
26/30(86.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/9(66.7%)
39
Tranh bóng bật bảng
46
13
Kiến tạo
19
6
Cướp bóng
4
4
Chắn bóng trên không
2
19
Phạm lỗi
23
7
Số bàn thua
10
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
13/19(68.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/18(50.0%)
6/9(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
8
Tranh bóng bật bảng
8
6
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
2
1
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/15(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/20(45.0%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
9/11(81.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
9
Tranh bóng bật bảng
11
2
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
8
2
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/17(41.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/20(45.0%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/8(50.0%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
10
Tranh bóng bật bảng
12
3
Kiến tạo
6
0
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
0
8
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
3/13(23.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/22(45.5%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
10/11(90.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/3(33.3%)
12
Tranh bóng bật bảng
15
2
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
8
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Randolph B.
    Randolph B.
    23
    7/13
    6/6
  • Jaworski J.
    Jaworski J.
    31
    11/21
    3/3
Board
  • Gardner J.
    Gardner J.
    9
    5
    4
  • Agbakoko N.
    Agbakoko N.
    12
    8
    4
Kiến tạo
  • Campbell T.
    Campbell T.
    6
    1
    23
  • Crandall G.
    Crandall G.
    8
    4
    24

Vechta

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
24 1-7 1-4 6-6 6 2 3 0 9
23 4-8 2-3 7-7 0 6 2 0 17
29 7-13 3-8 6-6 1 0 4 0 23
26 1-9 1-4 2-4 9 1 2 0 5
23 5-8 3-4 1-1 7 0 3 0 14
22 3-4 0-0 3-4 2 2 2 0 9
18 4-10 2-3 1-2 0 2 0 0 11
16 2-3 0-0 0-0 6 0 2 0 4
14 2-4 2-4 0-0 3 0 1 0 6
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0

Oldenburg

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
33 11-21 6-13 3-3 4 3 2 0 31
24 3-11 2-4 0-0 7 8 5 0 8
10 0-1 0-0 0-0 0 0 1 0 0
9 0-1 0-1 0-0 1 0 2 0 0
21 5-9 0-0 1-2 12 0 3 0 11
29 3-6 1-3 0-0 7 2 2 0 7
29 4-11 0-4 0-0 0 1 2 0 8
19 3-9 2-3 1-2 1 4 2 0 9
16 8-10 0-0 1-2 9 0 1 0 17
6 0-1 0-1 0-0 1 1 3 0 0