Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
10 18 19 23 28 70
11 19 17 15 30 62
- Bayern - Ulm

Số liệu đội bóng

23/65(35.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
24/59(40.7%)
6/35(17.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/32(25.0%)
18/20(90.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/10(60.0%)
39
Tranh bóng bật bảng
36
14
Kiến tạo
10
7
Cướp bóng
8
2
Chắn bóng trên không
1
16
Phạm lỗi
24
13
Số bàn thua
19
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/13(38.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
1/6(16.7%)
0/3(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
7
2
Kiến tạo
2
2
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/17(41.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/23(34.8%)
1/9(11.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/4(25.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
9
1
Kiến tạo
2
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
5
6
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/22(27.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/13(53.8%)
3/15(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
11
Tranh bóng bật bảng
10
4
Kiến tạo
2
3
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/13(38.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/17(35.3%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/10(20.0%)
11/13(84.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
10
7
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
9
1
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Edwards C.
    Edwards C.
    10
    3/11
    4/4
  • Weidemann N.
    Weidemann N.
    15
    6/11
    0/0
Board
  • Voigtmann J.
    Voigtmann J.
    10
    3
    7
  • Essengue N.
    Essengue N.
    8
    5
    3
Kiến tạo
  • Weiler-Babb N.
    Weiler-Babb N.
    3
    2
    27
  • Weidemann N.
    Weidemann N.
    4
    3
    24

Bayern

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
27 1-5 1-5 1-2 7 3 1 0 4
25 3-11 0-5 4-4 4 1 2 0 10
22 2-4 0-1 3-4 3 1 1 0 7
10 3-5 1-2 0-0 1 1 1 0 7
25 4-12 0-3 2-2 10 3 3 0 10
24 2-9 2-8 3-3 2 2 3 0 9
18 1-6 0-5 5-5 0 1 1 0 7
17 2-6 1-4 0-0 5 0 3 0 5
12 2-2 0-0 0-0 1 2 1 0 4
6 2-4 1-2 0-0 0 0 0 0 5
6 1-1 0-0 0-0 1 0 0 0 2

Ulm

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
24 0-1 0-1 0-0 2 0 5 0 0
24 6-11 3-7 0-0 1 4 4 0 15
34 3-5 0-2 2-2 7 3 2 0 8
29 5-11 2-7 0-0 4 1 1 0 12
20 4-9 1-4 1-2 5 0 5 0 10
21 2-6 1-2 1-4 8 1 2 0 6
16 0-2 0-2 0-0 5 1 1 0 0
14 2-8 0-2 0-0 1 0 1 0 4
12 2-6 1-5 2-2 0 0 3 0 7
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0