Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
15 16 9 26 31 66
29 31 15 11 60 86
- Gottingen - Vechta

Số liệu đội bóng

21/68(30.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
34/78(43.6%)
5/23(21.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/29(31.0%)
19/27(70.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/14(64.3%)
47
Tranh bóng bật bảng
50
14
Kiến tạo
17
9
Cướp bóng
11
3
Chắn bóng trên không
7
21
Phạm lỗi
27
18
Số bàn thua
13
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/15(26.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/15(80.0%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/6(83.3%)
6/7(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
7
0
Kiến tạo
7
2
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
2
5
Phạm lỗi
6
5
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/18(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/19(57.9%)
0/5(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
10
Tranh bóng bật bảng
10
3
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
2
6
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
2/18(11.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/24(29.2%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/11(9.1%)
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
11
Tranh bóng bật bảng
22
1
Kiến tạo
3
3
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
9
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/17(52.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/20(20.0%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/5(0.0%)
5/8(62.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
18
Tranh bóng bật bảng
11
10
Kiến tạo
1
3
Cướp bóng
4
2
Chắn bóng trên không
2
7
Phạm lỗi
7
5
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Holder T.
    Holder T.
    17
    4/10
    6/6
  • Randolph B.
    Randolph B.
    17
    7/12
    0/0
Board
  • Wiggins D.
    Wiggins D.
    10
    5
    5
  • Gardner J.
    Gardner J.
    12
    8
    4
Kiến tạo
  • Kostja M.
    Kostja M.
    5
    2
    26
  • Bothwell M.
    Bothwell M.
    7
    1
    27

Gottingen

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
27 4-10 3-5 6-6 3 3 0 0 17
14 0-1 0-1 0-0 0 1 1 0 0
26 4-7 1-4 2-2 3 5 3 0 11
17 2-6 1-4 2-2 4 0 1 0 7
21 4-10 0-0 3-5 10 0 1 0 11
22 4-11 0-2 1-2 6 1 3 0 9
20 3-8 0-1 2-5 4 1 2 0 8
18 0-2 0-0 0-0 5 1 4 0 0
16 0-8 0-4 1-1 2 1 4 0 1
13 0-5 0-2 2-4 2 1 2 0 2
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0

Vechta

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
27 1-9 0-3 0-0 2 7 1 0 2
26 4-9 0-3 1-1 5 4 3 0 9
21 6-13 2-4 0-0 12 0 1 0 14
20 7-12 3-4 0-0 4 2 5 0 17
18 3-4 0-1 1-1 3 1 3 0 7
24 4-5 1-2 0-2 7 0 3 0 9
20 4-10 2-5 0-0 2 0 2 0 10
12 0-1 0-0 0-2 3 1 4 0 0
12 3-8 1-3 0-0 0 1 1 0 7
9 2-4 0-2 5-6 3 0 4 0 9
6 0-3 0-2 2-2 2 1 0 0 2