Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
27 21 20 15 48 83
19 19 19 25 38 82
- Basketball Braunschweig - Oldenburg

Số liệu đội bóng

28/70(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
29/73(39.7%)
9/30(30.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/19(42.1%)
18/22(81.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
16/18(88.9%)
42
Tranh bóng bật bảng
45
14
Kiến tạo
15
8
Cướp bóng
8
9
Chắn bóng trên không
1
22
Phạm lỗi
22
12
Số bàn thua
13
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/21(42.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/11(36.4%)
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/1(0.0%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/10(90.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
10
4
Kiến tạo
2
4
Cướp bóng
3
3
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/21(42.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/24(37.5%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
14
Tranh bóng bật bảng
12
2
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
3
2
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/12(41.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/17(41.2%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
9/10(90.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/1(0.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
9
4
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
3
4
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
7
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/16(31.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/21(42.9%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/7(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
14
4
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Crockett T.
    Crockett T.
    22
    7/21
    4/4
  • Schoormann L.
    Schoormann L.
    21
    8/13
    2/2
Board
  • Scuka L.
    Scuka L.
    9
    8
    1
  • Agbakoko N.
    Agbakoko N.
    11
    7
    4
Kiến tạo
  • Velicka A.
    Velicka A.
    7
    2
    27
  • Jaworski J.
    Jaworski J.
    5
    1
    27

Basketball Braunschweig

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 7-21 4-12 4-4 8 1 3 0 22
26 3-5 1-1 1-2 1 1 3 0 8
26 6-12 1-6 0-0 9 2 3 0 13
22 0-3 0-1 0-0 0 2 3 0 0
25 6-11 1-1 2-2 5 0 2 0 15
27 3-11 2-8 8-10 3 7 2 0 16
19 1-3 0-0 2-2 8 0 2 0 4
11 1-1 0-0 0-0 2 0 1 0 2
4 1-2 0-0 0-0 0 1 3 0 2
3 0-1 0-1 0-0 0 0 0 0 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0

Oldenburg

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 2-14 1-3 3-5 6 2 4 0 8
27 1-11 0-5 4-4 2 5 4 0 6
18 1-3 0-0 4-4 4 1 2 0 6
16 1-1 0-0 0-0 2 1 3 0 2
8 1-1 0-0 0-0 2 0 0 0 2
30 8-18 3-6 0-0 6 3 0 0 19
29 8-13 3-4 2-2 4 0 2 0 21
22 5-8 0-0 3-3 11 2 5 0 13
13 2-3 1-1 0-0 1 1 1 0 5
1 0-0 0-0 0-0 0 0 1 0 0