Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
25 15 24 23 40 87
21 21 23 20 42 85
- Frankfurt - Ulm

Số liệu đội bóng

31/67(46.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
30/59(50.8%)
14/28(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/23(34.8%)
11/16(68.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
17/22(77.3%)
30
Tranh bóng bật bảng
37
17
Kiến tạo
19
9
Cướp bóng
5
2
Chắn bóng trên không
3
21
Phạm lỗi
21
13
Số bàn thua
17
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/11(72.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/14(50.0%)
5/8(62.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/9(22.2%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/5(60.0%)
5
Tranh bóng bật bảng
8
5
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/20(30.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/18(44.4%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
6
Tranh bóng bật bảng
14
2
Kiến tạo
5
3
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
7
3
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/15(60.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/16(50.0%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/3(66.7%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/5(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
6
5
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/21(38.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/11(54.5%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
5/8(62.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
12
Tranh bóng bật bảng
9
5
Kiến tạo
6
4
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Theodore J.
    Theodore J.
    18
    7/15
    0/0
  • Roby I.
    Roby I.
    19
    8/10
    2/2
Board
  • Muenkat D.
    Muenkat D.
    7
    6
    1
  • Marcio
    Marcio
    6
    3
    3
Kiến tạo
  • Calvin T.
    Calvin T.
    5
    2
    24
  • Saraf B.
    Saraf B.
    4
    4
    21

Frankfurt

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
24 2-10 1-4 1-1 0 5 3 0 6
22 6-10 2-4 0-0 2 1 3 0 14
31 7-15 4-8 0-0 0 4 3 0 18
30 3-4 2-2 3-4 7 2 3 0 11
29 4-8 2-3 2-2 5 2 2 0 12
26 6-13 1-4 5-7 4 1 0 0 18
21 2-3 2-2 0-0 2 1 2 0 6
8 1-3 0-0 0-2 3 0 4 0 2
2 0-1 0-1 0-0 0 0 1 0 0
2 0-0 0-0 0-0 0 1 0 0 0

Ulm

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
21 5-9 0-0 3-3 5 4 4 0 13
10 0-3 0-3 0-0 0 3 1 0 0
25 3-9 2-6 0-0 3 2 1 0 8
25 8-10 1-1 2-2 4 0 3 0 19
13 0-2 0-1 1-2 6 0 4 0 1
28 4-7 1-3 4-6 6 2 2 0 13
24 4-5 0-1 3-5 5 3 0 0 11
20 3-6 3-5 0-0 1 2 2 0 9
19 3-7 1-3 2-2 3 2 3 0 9
7 0-0 0-0 2-2 1 0 1 0 2
3 0-1 0-0 0-0 1 1 0 0 0