Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
21 18 11 18 39 68
15 20 22 22 35 79
- Heidelberg - Bamberg

Số liệu đội bóng

27/66(40.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
25/65(38.5%)
5/23(21.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/18(38.9%)
9/14(64.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
22/28(78.6%)
38
Tranh bóng bật bảng
45
19
Kiến tạo
14
4
Cướp bóng
4
3
Chắn bóng trên không
3
28
Phạm lỗi
19
7
Số bàn thua
11
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/21(47.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/13(30.8%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
5/9(55.6%)
12
Tranh bóng bật bảng
10
3
Kiến tạo
2
2
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
8
Phạm lỗi
3
1
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/16(31.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/15(33.3%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/3(33.3%)
7/8(87.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/9(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
11
6
Kiến tạo
3
0
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
7
1
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/11(45.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/19(36.8%)
0/2(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/7(85.7%)
6
Tranh bóng bật bảng
14
4
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/18(38.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/18(50.0%)
3/11(27.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
11
Tranh bóng bật bảng
10
6
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Mikesell R.
    Mikesell R.
    13
    5/15
    1/4
  • Watson-Boye I.
    Watson-Boye I.
    18
    5/10
    4/5
Board
  • Kessen M.
    Kessen M.
    10
    8
    2
  • Stanic F.
    Stanic F.
    16
    9
    7
Kiến tạo
  • Mikesell R.
    Mikesell R.
    6
    2
    35
  • Watson-Boye I.
    Watson-Boye I.
    6
    1
    30

Heidelberg

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 5-15 1-6 0-0 2 3 4 0 11
18 2-6 0-3 0-0 2 5 4 0 4
35 5-15 2-4 1-4 5 6 2 0 13
24 4-9 0-2 2-2 4 1 4 0 10
23 2-3 0-0 2-2 3 1 4 0 6
20 4-7 0-0 1-2 2 3 4 0 9
16 4-7 2-4 2-2 10 0 3 0 12
11 0-3 0-3 0-0 1 0 3 0 0
9 1-1 0-0 1-2 3 0 0 0 3
7 0-1 0-1 0-0 1 0 1 0 0
2 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0

Bamberg

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
23 4-15 0-0 5-5 1 2 3 0 13
18 0-5 0-3 1-3 4 0 0 0 1
30 5-10 4-8 4-5 4 6 4 0 18
12 0-1 0-1 1-2 0 0 4 0 1
22 3-9 0-0 0-2 16 1 0 0 6
23 3-8 0-0 7-7 1 5 1 0 13
23 2-6 1-2 2-2 5 0 3 0 7
20 5-7 0-1 1-1 3 1 3 0 11
18 3-4 2-3 1-1 5 0 1 0 9
7 0-0 0-0 0-0 2 0 0 0 0