Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
12 17 22 15 29 66
15 20 16 22 35 73
- Hamburg - Ludwigsburg

Số liệu đội bóng

18/43(41.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
28/80(35.0%)
10/25(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/39(20.5%)
20/25(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/15(60.0%)
40
Tranh bóng bật bảng
41
16
Kiến tạo
11
4
Cướp bóng
10
1
Chắn bóng trên không
1
20
Phạm lỗi
25
27
Số bàn thua
10
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/17(29.4%)
0/2(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
8/10(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
6
3
Kiến tạo
1
0
Cướp bóng
5
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
8
8
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/11(54.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/23(34.8%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/11(18.2%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/5(40.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
11
3
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
8
Phạm lỗi
3
7
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/19(36.8%)
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/9(11.1%)
6/9(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
8
6
Kiến tạo
3
0
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
7
5
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/19(21.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/21(38.1%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/11(27.3%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
16
4
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
7
7
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Ivey B.
    Ivey B.
    20
    4/5
    9/10
  • Scott J.
    Scott J.
    20
    8/16
    2/2
Board
  • Kuath K.
    Kuath K.
    10
    8
    2
  • Simon J.
    Simon J.
    9
    7
    2
Kiến tạo
  • Ivey B.
    Ivey B.
    4
    4
    31
  • Simon J.
    Simon J.
    4
    4
    38

Hamburg

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 4-5 3-3 9-10 4 4 3 -2 20
22 1-9 0-3 2-2 5 3 3 -2 4
21 1-2 1-1 3-5 4 0 4 -2 6
20 1-5 1-4 2-2 2 0 4 -5 5
28 5-5 0-0 1-2 10 3 2 +9 11
23 1-6 0-3 2-2 1 3 0 -4 4
21 2-7 2-7 0-0 6 2 2 -8 6
21 3-4 3-4 0-0 0 0 1 -11 9
9 0-0 0-0 1-2 2 1 1 -10 1

Ludwigsburg

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 4-9 2-6 0-0 5 2 4 +11 10
29 4-13 0-5 2-2 2 2 3 +13 10
38 4-20 3-13 2-4 9 4 3 +8 13
29 8-16 2-7 2-2 5 2 3 -4 20
19 5-9 1-4 1-3 8 0 3 +4 12
17 2-5 0-0 0-0 7 0 3 +10 4
15 0-2 0-1 1-2 0 0 4 0 1
10 0-4 0-2 1-2 1 1 2 -3 1
7 1-2 0-1 0-0 0 0 0 -1 2
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -3 0