Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
14 20 19 16 34 69
15 20 13 17 35 65
- Ludwigsburg - Chemnitz

Số liệu đội bóng

23/71(32.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
20/55(36.4%)
6/31(19.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/28(28.6%)
17/24(70.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
17/22(77.3%)
45
Tranh bóng bật bảng
42
9
Kiến tạo
6
8
Cướp bóng
4
3
Chắn bóng trên không
2
21
Phạm lỗi
24
10
Số bàn thua
21
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/14(28.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/15(40.0%)
0/7(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/9(33.3%)
6/10(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
10
Tranh bóng bật bảng
12
1
Kiến tạo
2
0
Cướp bóng
0
2
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
6
1
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/18(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/14(42.9%)
1/8(12.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
7/8(87.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/10(60.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
9
3
Kiến tạo
1
2
Cướp bóng
4
1
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
8
4
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/18(38.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/12(25.0%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/6(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
9
3
Kiến tạo
1
3
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/21(28.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/14(35.7%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/9(22.2%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
12
Tranh bóng bật bảng
12
2
Kiến tạo
2
3
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Maldonado H.
    Maldonado H.
    16
    5/11
    3/4
  • Nkamhoua O.
    Nkamhoua O.
    18
    5/9
    5/5
Board
  • Williams D.
    Williams D.
    7
    3
    4
  • Nkamhoua O.
    Nkamhoua O.
    7
    4
    3
Kiến tạo
  • Manjon E.
    Manjon E.
    6
    3
    29
  • Lansdowne D.
    Lansdowne D.
    2
    5
    30

Ludwigsburg

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 6-17 0-4 0-0 1 6 2 0 12
15 1-5 0-3 2-2 2 0 2 0 4
24 2-7 0-2 2-2 5 2 2 0 6
19 1-7 1-4 2-2 7 0 1 0 5
29 5-10 1-5 1-4 6 0 4 0 12
31 2-12 1-5 6-8 7 0 4 0 11
22 5-11 3-7 3-4 4 0 2 0 16
10 1-2 0-1 1-2 1 1 1 0 3
10 0-0 0-0 0-0 6 0 2 0 0
5 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 1 0 0

Chemnitz

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 4-8 1-3 2-4 2 2 2 0 11
25 3-8 0-3 3-4 5 2 5 0 9
36 3-12 1-7 1-1 5 0 3 0 8
29 5-9 3-5 5-5 7 0 4 0 18
18 1-3 0-0 0-0 4 1 4 0 2
29 4-11 3-7 6-6 4 1 1 0 17
15 0-1 0-1 0-2 2 0 3 0 0
13 0-4 0-2 0-0 2 0 2 0 0
1 0-0 0-0 0-0 2 0 0 0 0