Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
18 17 21 13 35 69
23 17 22 17 40 79
- Vechta - Hamburg

Số liệu đội bóng

25/74(33.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
28/67(41.8%)
7/32(21.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
10/25(40.0%)
12/16(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
13/21(61.9%)
47
Tranh bóng bật bảng
47
6
Kiến tạo
12
8
Cướp bóng
9
7
Chắn bóng trên không
2
23
Phạm lỗi
20
14
Số bàn thua
15
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/13(53.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/17(47.1%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/8(62.5%)
6
Tranh bóng bật bảng
10
2
Kiến tạo
2
2
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
2
5
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/25(24.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/16(31.3%)
0/10(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
5/7(71.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
14
Tranh bóng bật bảng
17
0
Kiến tạo
3
5
Cướp bóng
2
3
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
9
3
Số bàn thua
10
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/18(38.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/15(53.3%)
4/10(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/5(60.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
10
2
Kiến tạo
5
0
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
2
7
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/18(27.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/19(36.8%)
1/8(12.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/3(33.3%)
16
Tranh bóng bật bảng
10
2
Kiến tạo
2
1
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Campbell T.
    Campbell T.
    17
    7/17
    3/4
  • Ivey B.
    Ivey B.
    27
    8/14
    4/8
Board
  • Gardner J.
    Gardner J.
    9
    5
    4
  • Turudic B.
    Turudic B.
    8
    4
    4
Kiến tạo
  • Campbell T.
    Campbell T.
    3
    4
    28
  • Stove J.
    Stove J.
    6
    3
    28

Vechta

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
28 7-17 0-2 3-4 6 3 4 0 17
20 1-5 1-4 0-0 1 0 3 0 3
29 4-15 2-8 0-0 9 0 2 0 10
24 4-11 2-8 3-3 9 1 3 0 13
23 3-7 1-3 4-5 7 0 2 0 11
22 2-7 1-2 2-2 1 2 1 0 7
18 1-5 0-2 0-0 2 0 6 0 2
16 3-3 0-0 0-2 7 0 1 0 6
16 0-4 0-3 0-0 1 0 1 0 0

Hamburg

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 8-14 7-9 4-8 6 1 4 0 27
28 3-11 0-2 2-2 5 6 2 0 8
25 2-4 0-1 0-0 4 2 3 0 4
24 2-7 1-6 0-0 4 0 4 0 5
24 5-10 0-0 0-0 5 0 1 0 10
19 1-7 1-2 2-2 1 1 2 0 5
17 3-6 0-2 2-2 4 2 0 0 8
17 2-5 1-3 0-0 3 0 1 0 5
12 2-3 0-0 3-7 8 0 2 0 7