Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
20 28 12 7 48 67
22 11 17 19 33 69
- Ulm - Heidelberg

Số liệu đội bóng

26/60(43.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
27/68(39.7%)
8/28(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/22(36.4%)
7/15(46.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/11(63.6%)
39
Tranh bóng bật bảng
43
16
Kiến tạo
15
5
Cướp bóng
10
2
Chắn bóng trên không
0
17
Phạm lỗi
22
20
Số bàn thua
16
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/13(69.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/16(56.3%)
0/2(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
5
Tranh bóng bật bảng
8
3
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/20(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/18(27.8%)
5/12(41.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
14
Tranh bóng bật bảng
10
8
Kiến tạo
2
3
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
8
2
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/14(35.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/16(37.5%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
12
Tranh bóng bật bảng
10
3
Kiến tạo
5
0
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
4
7
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
2/13(15.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/18(38.9%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/5(60.0%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
8
Tranh bóng bật bảng
15
2
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
5
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
5
7
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Plummer A.
    Plummer A.
    12
    4/9
    0/0
  • Horne D.
    Horne D.
    14
    5/14
    2/2
Board
  • Jallow K.
    Jallow K.
    6
    5
    1
  • Osunniyi O.
    Osunniyi O.
    13
    8
    5
Kiến tạo
  • Weidemann N.
    Weidemann N.
    7
    1
    24
  • Barcello A.
    Barcello A.
    4
    2
    25

Ulm

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
25 4-11 1-5 1-2 3 1 0 -11 10
24 3-7 2-5 0-2 2 7 3 -2 8
28 4-5 0-0 1-2 6 1 2 -16 9
23 2-6 0-3 0-2 4 1 2 -7 4
23 4-6 0-1 0-0 6 1 3 -3 8
18 3-8 0-0 1-2 5 2 4 +3 7
17 4-9 4-9 0-0 0 1 0 +19 12
13 0-2 0-1 2-2 5 0 1 +3 2
11 1-4 0-2 2-3 4 0 1 +5 4
9 0-0 0-0 0-0 1 2 0 +1 0
1 1-1 1-1 0-0 0 0 0 -1 3
1 0-1 0-1 0-0 1 0 1 -1 0

Heidelberg

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
25 2-4 2-2 0-0 3 4 1 -7 6
22 4-11 3-10 0-0 2 1 3 +4 11
32 6-16 0-1 0-1 10 3 5 +8 12
30 3-12 0-1 3-6 2 1 2 +5 9
27 2-2 0-0 0-0 13 3 3 +19 4
26 3-5 0-1 2-2 8 0 2 -7 10
24 5-14 2-7 2-2 2 2 3 +6 14
8 0-2 0-0 0-0 0 1 2 -16 0
3 0-1 0-0 0-0 1 0 1 -2 0