Bảng xếp hạng

Frankfurt
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 9 2 7 76.1 83.4 -7.3 16 22%
Chủ 3 0 3 66.3 80 -13.7 17 0%
Khách 6 2 4 81 85.2 -4.2 11 33%
trận gần đây 9 2 7 76.1 83.4 -7.3 22%
Basketball Braunschweig
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 8 4 4 74.5 73.6 0.9 10 50%
Chủ 5 3 2 77.2 75.4 1.8 10 60%
Khách 3 1 2 70 70.7 -0.7 12 33%
trận gần đây 8 4 4 74.5 73.6 0.9 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 3
Thắng 7
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Lowen Braunschweig
86 - 71
skyliners
51
-
32
B
BBL
skyliners
59 - 61
Lowen Braunschweig
22
-
30
B
BBL
Lowen Braunschweig
67 - 72
skyliners
32
-
34
T
GBC
Lowen Braunschweig
86 - 65
skyliners
40
-
30
B
BBL
skyliners
76 - 89
Lowen Braunschweig
38
-
35
B
BBL
Lowen Braunschweig
80 - 68
skyliners
48
-
37
B
BBL
skyliners
103 - 98
Lowen Braunschweig
47
-
45
T
BBL
skyliners
81 - 82
Lowen Braunschweig
37
-
27
B
BBL
Lowen Braunschweig
95 - 77
skyliners
47
-
47
B
GBC
skyliners
80 - 70
Lowen Braunschweig
38
-
38
T

Tỷ số quá khứ   

Frankfurt
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Oliver
89 - 70
skyliners
40
-
35
B
GBC
Gottingen
67 - 78
skyliners
36
-
37
T
BBL
Hamburg
91 - 78
skyliners
47
-
39
B
BBL
Oldenburg
102 - 92
skyliners
44
-
39
B
BBL
rostock
83 - 66
skyliners
45
-
41
B
BBL
skyliners
72 - 95
Heidelberg
39
-
43
B
BBL
RASTA Vechta
74 - 80
skyliners
35
-
42
T
GBC
skyliners
85 - 79
Oldenburg
43
-
26
T
BBL
skyliners
69 - 79
SYNTAINICS MBC
28
-
39
B
BBL
skyliners
58 - 66
Bamberg
30
-
32
B
Basketball Braunschweig
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Lowen Braunschweig
76 - 70
SYNTAINICS MBC
32
-
36
T
BBL
Lowen Braunschweig
82 - 74
Chemcats Chemnitz
42
-
39
T
FIBA EUROPE CUP
Lowen Braunschweig
92 - 97
Tofas
43
-
53
B
BBL
Oliver
70 - 53
Lowen Braunschweig
42
-
22
B
FIBA EUROPE CUP
Lowen Braunschweig
78 - 71
Keravnos Strovolos
33
-
35
T
BBL
Lowen Braunschweig
72 - 90
Bayern
35
-
41
B
FIBA EUROPE CUP
AEK
63 - 72
Lowen Braunschweig
31
-
43
T
BBL
Berlin
65 - 61
Lowen Braunschweig
37
-
31
B
FIBA EUROPE CUP
Tofas
102 - 90
Lowen Braunschweig
58
-
46
B
FIBA EUROPE CUP
Keravnos Strovolos
95 - 94
Lowen Braunschweig
41
-
48
B

47.4%
44.3%
36%
29.9%
55%
53.4%
65.7%
70.4%
28.2
28.7
15.2
14.3
7.3
9
12.3
14.4