Bảng xếp hạng

Basketball Braunschweig
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 7 3 4 74.3 74.1 0.2 12 43%
Chủ 4 2 2 77.5 76.8 0.7 14 50%
Khách 3 1 2 70 70.7 -0.7 12 33%
trận gần đây 7 3 4 74.3 74.1 0.2 43%
SYNTAINICS MBC
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 8 5 3 87.8 85 2.8 5 62%
Chủ 4 2 2 87 86.8 0.2 11 50%
Khách 4 3 1 88.5 83.2 5.3 2 75%
trận gần đây 8 5 3 87.8 85 2.8 62%

Thành tích đối đầu   

Thắng 5
Thắng 5
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Lowen Braunschweig
88 - 81
SYNTAINICS MBC
36
-
50
T
BBL
SYNTAINICS MBC
77 - 85
Lowen Braunschweig
35
-
41
T
BBL
Lowen Braunschweig
73 - 89
SYNTAINICS MBC
35
-
53
B
BBL
SYNTAINICS MBC
63 - 59
Lowen Braunschweig
32
-
29
B
BBL
SYNTAINICS MBC
91 - 79
Lowen Braunschweig
44
-
47
B
BBL
Lowen Braunschweig
101 - 106
SYNTAINICS MBC
44
-
42
B
BBL
SYNTAINICS MBC
91 - 93
Lowen Braunschweig
47
-
40
T
BBL
Lowen Braunschweig
91 - 104
SYNTAINICS MBC
54
-
49
B
BBL
SYNTAINICS MBC
89 - 95
Lowen Braunschweig
49
-
51
T
BBL
Lowen Braunschweig
102 - 88
SYNTAINICS MBC
58
-
37
T

Tỷ số quá khứ   

Basketball Braunschweig
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Lowen Braunschweig
82 - 74
Chemcats Chemnitz
42
-
39
T
FIBA EUROPE CUP
Lowen Braunschweig
92 - 97
Tofas
43
-
53
B
BBL
Oliver
70 - 53
Lowen Braunschweig
42
-
22
B
FIBA EUROPE CUP
Lowen Braunschweig
78 - 71
Keravnos Strovolos
33
-
35
T
BBL
Lowen Braunschweig
72 - 90
Bayern
35
-
41
B
FIBA EUROPE CUP
AEK
63 - 72
Lowen Braunschweig
31
-
43
T
BBL
Berlin
65 - 61
Lowen Braunschweig
37
-
31
B
FIBA EUROPE CUP
Tofas
102 - 90
Lowen Braunschweig
58
-
46
B
FIBA EUROPE CUP
Keravnos Strovolos
95 - 94
Lowen Braunschweig
41
-
48
B
GBC
Lowen Braunschweig
68 - 89
RASTA Vechta
36
-
48
B
Mitteldeutscher BC
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Bamberg
94 - 99
SYNTAINICS MBC
39
-
54
T
BBL
SYNTAINICS MBC
92 - 77
Oldenburg
45
-
34
T
BBL
Hamburg
75 - 96
SYNTAINICS MBC
30
-
49
T
BBL
SYNTAINICS MBC
79 - 75
Bayern
40
-
35
T
GBC
Ludwigsburg
77 - 85
SYNTAINICS MBC
43
-
39
T
BBL
skyliners
69 - 79
SYNTAINICS MBC
28
-
39
T
BBL
SYNTAINICS MBC
93 - 108
Heidelberg
41
-
59
B
BBL
Telekom
95 - 80
SYNTAINICS MBC
46
-
43
B
BBL
SYNTAINICS MBC
84 - 87
rostock
39
-
42
B
GBC
46ers
79 - 103
SYNTAINICS MBC
42
-
51
T

44.2%
47%
29.9%
35.3%
52.9%
55.7%
67.9%
75.1%
29.7
28.6
14
16.2
8.5
6.2
14.2
11.6