Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
14 21 24 18 35 77
21 24 16 17 45 78
- Bayern - Vechta

Số liệu đội bóng

27/64(42.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
31/72(43.1%)
7/29(24.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
10/29(34.5%)
16/20(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/7(85.7%)
45
Tranh bóng bật bảng
35
16
Kiến tạo
17
5
Cướp bóng
8
3
Chắn bóng trên không
1
18
Phạm lỗi
24
13
Số bàn thua
8
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/17(35.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/18(55.6%)
1/8(12.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/7(14.3%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
11
Tranh bóng bật bảng
9
6
Kiến tạo
3
0
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/17(41.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/23(39.1%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/9(44.4%)
6/7(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
11
4
Kiến tạo
9
2
Cướp bóng
5
2
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
6
6
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/17(52.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/14(35.7%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
7
4
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
7
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/13(38.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/17(41.2%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/5(60.0%)
6/6(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
11
Tranh bóng bật bảng
8
2
Kiến tạo
2
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Edwards C.
    Edwards C.
    22
    8/16
    4/4
  • Gardner J.
    Gardner J.
    18
    8/13
    0/0
Board
  • Weiler-Babb N.
    Weiler-Babb N.
    7
    5
    2
  • Gardner J.
    Gardner J.
    7
    6
    1
Kiến tạo
  • Weiler-Babb N.
    Weiler-Babb N.
    4
    1
    32
  • Campbell T.
    Campbell T.
    8
    1
    26

Bayern

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 3-7 1-4 0-0 7 4 2 0 7
31 8-16 2-9 4-4 4 3 1 0 22
16 2-7 0-2 0-0 4 1 2 0 4
8 1-4 0-2 0-0 1 1 0 0 2
27 4-8 1-4 1-2 6 1 3 0 10
25 4-10 3-6 3-3 3 3 4 0 14
16 2-3 0-0 3-5 5 1 2 0 7
15 0-1 0-1 0-0 4 0 1 0 0
11 1-2 0-0 4-4 5 2 0 0 6
9 1-4 0-1 0-0 1 0 2 0 2
4 1-2 0-0 1-2 2 0 0 0 3

Vechta

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
26 2-9 0-2 3-4 6 8 4 0 7
22 4-8 3-6 0-0 1 0 3 0 11
32 4-14 2-7 1-1 2 3 3 0 13
31 8-13 2-4 0-0 7 1 2 0 18
32 5-11 3-6 0-0 7 0 4 0 13
19 3-10 0-1 2-2 1 4 0 0 8
15 3-4 0-1 0-0 5 1 3 0 6
13 0-2 0-2 0-0 2 0 1 0 0
7 1-1 0-0 0-0 1 0 4 0 2