Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
18 15 25 24 33 82
18 17 28 28 35 91
- Ludwigsburg - Wurzburg

Số liệu đội bóng

25/56(44.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
30/56(53.6%)
10/30(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
11/29(37.9%)
22/30(73.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
20/30(66.7%)
22
Tranh bóng bật bảng
40
10
Kiến tạo
16
8
Cướp bóng
7
1
Chắn bóng trên không
0
28
Phạm lỗi
25
13
Số bàn thua
20
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/10(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/13(53.8%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/3(33.3%)
4
Tranh bóng bật bảng
10
1
Kiến tạo
4
0
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
3
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
3/11(27.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/15(40.0%)
0/6(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/8(12.5%)
9/12(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/7(57.1%)
11
Tranh bóng bật bảng
11
2
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
10
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/17(47.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/13(69.2%)
5/8(62.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/5(60.0%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/8(87.5%)
3
Tranh bóng bật bảng
5
3
Kiến tạo
5
3
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
8
Phạm lỗi
6
5
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/18(44.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/15(53.3%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/10(40.0%)
5/7(71.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/12(66.7%)
4
Tranh bóng bật bảng
14
4
Kiến tạo
4
4
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
9
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Williams D.
    Williams D.
    21
    7/12
    4/6
  • Jackson J.
    Jackson J.
    20
    7/11
    1/3
Board
  • Simon J.
    Simon J.
    6
    4
    2
  • Klassen O.
    Klassen O.
    7
    4
    3
Kiến tạo
  • Manjon E.
    Manjon E.
    4
    1
    29
  • Jackson J.
    Jackson J.
    3
    4
    30

Ludwigsburg

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 7-11 3-5 1-2 1 4 4 -6 18
13 0-2 0-1 0-0 1 1 5 -7 0
36 4-10 2-4 4-6 6 3 3 -8 14
29 7-12 3-7 4-6 4 1 4 -2 21
27 4-8 1-5 3-4 2 0 4 -4 12
23 1-7 0-3 8-8 3 0 2 -2 10
23 1-5 1-5 0-0 1 0 2 -4 3
8 1-1 0-0 2-4 0 1 2 -8 4
6 0-0 0-0 0-0 1 0 1 -5 0
2 0-0 0-0 0-0 0 0 1 +1 0

Wurzburg

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 7-11 5-8 1-3 5 3 2 +18 20
22 3-7 1-3 4-6 2 1 5 +6 11
36 7-15 3-9 2-4 6 2 2 +17 19
7 1-2 0-0 0-2 2 0 1 -2 2
19 2-2 0-0 2-2 7 3 5 +22 6
27 3-8 0-4 2-2 4 2 0 +2 8
22 2-3 1-2 6-8 1 2 2 -4 11
17 2-2 0-0 0-0 2 0 3 -10 4
10 3-4 1-2 3-3 3 2 2 +2 10
4 0-2 0-1 0-0 0 1 1 -6 0