Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 Phụ HT FT
16 28 17 23 18 44 102
23 16 17 28 8 39 92
- Oldenburg - Frankfurt

Số liệu đội bóng

35/69(50.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
34/64(53.1%)
9/28(32.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
14/32(43.8%)
23/24(95.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
10/15(66.7%)
35
Tranh bóng bật bảng
27
22
Kiến tạo
17
9
Cướp bóng
9
2
Chắn bóng trên không
3
20
Phạm lỗi
24
19
Số bàn thua
20
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/11(54.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/13(53.8%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/10(40.0%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
5
Tranh bóng bật bảng
10
3
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
3
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
13/25(52.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/21(52.4%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/9(33.3%)
6/6(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/3(0.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
6
8
Kiến tạo
7
4
Cướp bóng
6
2
Chắn bóng trên không
0
9
Phạm lỗi
6
9
Số bàn thua
8
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
2/7(28.6%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
5
Tranh bóng bật bảng
1
4
Kiến tạo
1
0
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/16(37.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/18(55.6%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/7(71.4%)
9/9(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
8
4
Kiến tạo
2
3
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
3
4
Phạm lỗi
8
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/12(58.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
2/5(40.0%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/2(50.0%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
4
Tranh bóng bật bảng
2
3
Kiến tạo
2
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
3
1
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Jaworski J.
    Jaworski J.
    39
    14/29
    6/6
  • Parsons M.
    Parsons M.
    24
    8/13
    5/8
Board
  • Konontsuk A.
    Konontsuk A.
    8
    7
    1
  • Coplin B. W.
    Coplin B. W.
    5
    4
    1
Kiến tạo
  • Jaworski J.
    Jaworski J.
    11
    4
    43
  • Coplin B. W.
    Coplin B. W.
    6
    3
    32

Oldenburg

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
43 14-29 5-16 6-6 3 11 4 +10 39
30 1-8 0-2 3-4 3 3 4 +5 5
34 4-8 1-4 6-6 8 1 2 +8 15
33 3-5 1-2 2-2 6 0 4 +13 9
16 3-5 0-0 3-3 3 1 1 -1 9
27 5-8 1-2 1-1 4 4 0 +11 12
21 3-4 1-2 0-0 1 1 0 +5 7
7 0-0 0-0 2-2 1 0 0 0 2
7 1-1 0-0 0-0 0 1 4 +6 2

Frankfurt

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 6-11 3-5 0-0 5 6 1 -5 15
30 5-15 4-9 1-1 2 3 4 -2 15
37 3-3 1-1 2-2 5 1 3 -10 9
36 4-9 1-4 1-2 5 2 4 +6 10
21 5-5 0-0 1-2 5 1 5 -2 11
34 8-13 3-7 5-8 2 2 2 -10 24
12 1-4 1-3 0-0 1 1 2 -7 3
12 1-2 0-1 0-0 0 1 2 -11 2
7 1-2 1-2 0-0 0 0 0 -9 3