Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
25 22 21 16 47 84
25 27 22 17 52 91
- Frankfurt - Bayern

Số liệu đội bóng

34/64(53.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
32/56(57.1%)
12/29(41.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/23(39.1%)
4/10(40.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
18/24(75.0%)
29
Tranh bóng bật bảng
28
14
Kiến tạo
23
5
Cướp bóng
11
1
Chắn bóng trên không
1
23
Phạm lỗi
16
15
Số bàn thua
13
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/13(76.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/16(56.3%)
5/8(62.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
0/2(0.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/5(100.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
6
3
Kiến tạo
4
0
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
3
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/23(39.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/13(84.6%)
4/13(30.8%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/3(66.7%)
0/1(0.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
9
6
Kiến tạo
8
3
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/13(61.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/12(58.3%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/8(75.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
5
3
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/15(46.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/15(33.3%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/7(57.1%)
11
Tranh bóng bật bảng
8
2
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
5
5
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Parsons M.
    Parsons M.
    26
    11/15
    1/1
  • Giffey N.
    Giffey N.
    22
    8/10
    4/4
Board
  • Coplin B. W.
    Coplin B. W.
    7
    5
    2
  • Booker D.
    Booker D.
    5
    5
    0
Kiến tạo
  • Theodore J.
    Theodore J.
    4
    2
    33
  • Napier S.
    Napier S.
    4
    3
    31

Frankfurt

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
33 6-12 3-6 1-2 1 4 5 0 16
27 6-11 3-5 0-1 7 1 2 0 15
25 4-8 2-4 0-0 5 1 4 0 10
15 3-4 0-0 2-6 2 0 4 0 8
20 2-4 0-1 0-0 2 0 2 0 4
27 11-15 3-5 1-1 1 4 2 0 26
24 1-3 1-3 0-0 4 2 1 0 3
14 1-5 0-3 0-0 2 0 2 0 2
6 0-1 0-1 0-0 0 2 0 0 0
5 0-1 0-1 0-0 1 0 1 0 0

Bayern

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 3-8 2-5 1-1 1 4 2 0 9
29 4-11 2-8 3-6 3 3 0 0 13
27 8-10 2-3 4-4 2 2 3 0 22
24 1-3 0-0 2-2 4 4 0 0 4
25 2-6 0-2 2-2 5 4 3 0 6
23 8-11 1-2 3-6 2 2 3 0 20
14 3-3 0-0 3-3 3 0 4 0 9
13 1-2 0-1 0-0 2 2 0 0 2
7 2-2 2-2 0-0 0 1 0 0 6
3 0-0 0-0 0-0 0 1 1 0 0