Bảng xếp hạng

Wurzburg
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 5 3 2 80 74.4 5.6 6 60%
Chủ 1 1 0 91 85 6 13 100%
Khách 4 2 2 77.2 71.8 5.4 6 50%
trận gần đây 5 3 2 80 74.4 5.6 60%
Basketball Braunschweig
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 5 2 3 77 75 2 13 40%
Chủ 3 1 2 76 77.7 -1.7 14 33%
Khách 2 1 1 78.5 71 7.5 12 50%
trận gần đây 5 2 3 77 75 2 40%

Thành tích đối đầu   

Thắng 3
Thắng 7
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Lowen Braunschweig
100 - 89
Oliver
47
-
40
B
BBL
Oliver
84 - 76
Lowen Braunschweig
46
-
41
T
BBL
Oliver
73 - 77
Lowen Braunschweig
37
-
41
B
BBL
Lowen Braunschweig
82 - 89
Oliver
38
-
39
T
BBL
Lowen Braunschweig
80 - 75
Oliver
46
-
48
B
BBL
Oliver
86 - 87
Lowen Braunschweig
36
-
43
B
BBL
Lowen Braunschweig
90 - 80
Oliver
51
-
34
B
BBL
Oliver
89 - 93
Lowen Braunschweig
45
-
48
B
BBL
Lowen Braunschweig
100 - 87
Oliver
49
-
57
B
BBL
Oliver
97 - 83
Lowen Braunschweig
54
-
40
T

Tỷ số quá khứ   

Wurzburg
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BC League
Oliver
88 - 96
Nanterre
39
-
58
B
BBL
Heidelberg
67 - 72
Oliver
27
-
31
T
BBL
Bayern
70 - 69
Oliver
28
-
33
B
BC League
Nanterre
83 - 88
Oliver
42
-
47
T
BBL
Oliver
91 - 85
Hamburg
47
-
44
T
GBC
Gottingen
86 - 78
Oliver
40
-
36
B
BC League
Oliver
98 - 80
KK Igokea
41
-
41
T
BBL
rostock
65 - 92
Oliver
27
-
47
T
BC League
Oliver
85 - 76
Hapoel
48
-
32
T
BBL
Ratiopharm Ulm
85 - 76
Oliver
34
-
30
B
Basketball Braunschweig
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FIBA EUROPE CUP
Lowen Braunschweig
78 - 71
Keravnos Strovolos
33
-
35
T
BBL
Lowen Braunschweig
72 - 90
Bayern
35
-
41
B
FIBA EUROPE CUP
AEK
63 - 72
Lowen Braunschweig
31
-
43
T
BBL
Berlin
65 - 61
Lowen Braunschweig
37
-
31
B
FIBA EUROPE CUP
Tofas
102 - 90
Lowen Braunschweig
58
-
46
B
FIBA EUROPE CUP
Keravnos Strovolos
95 - 94
Lowen Braunschweig
41
-
48
B
GBC
Lowen Braunschweig
68 - 89
RASTA Vechta
36
-
48
B
FIBA EUROPE CUP
Lowen Braunschweig
89 - 59
AEK
32
-
32
T
BBL
Lowen Braunschweig
65 - 72
Heidelberg
31
-
38
B
BBL
Lowen Braunschweig
91 - 71
Ludwigsburg
51
-
37
T

43.3%
44.8%
31.2%
30.7%
54.4%
53.3%
81.3%
67.6%
31.8
31.9
12.9
15.1
8.1
9.1
12.6
14.6