Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
23 27 31 20 50 101
21 30 27 20 51 98
- Vechta - Bamberg

Số liệu đội bóng

33/61(54.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
37/64(57.8%)
19/33(57.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/20(40.0%)
16/20(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
16/22(72.7%)
27
Tranh bóng bật bảng
30
24
Kiến tạo
22
2
Cướp bóng
8
2
Chắn bóng trên không
0
23
Phạm lỗi
24
13
Số bàn thua
10
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/16(56.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/17(58.8%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
7
Tranh bóng bật bảng
7
4
Kiến tạo
7
2
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
4
5
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/16(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/13(76.9%)
7/11(63.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/11(72.7%)
6
Tranh bóng bật bảng
6
8
Kiến tạo
7
0
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/14(71.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/18(55.6%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/7(57.1%)
7/8(87.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
4
Tranh bóng bật bảng
9
6
Kiến tạo
5
0
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
7
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/15(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/16(43.8%)
5/9(55.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/7(71.4%)
10
Tranh bóng bật bảng
8
6
Kiến tạo
3
0
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
8
Phạm lỗi
7
4
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Randolph B.
    Randolph B.
    23
    7/12
    6/7
  • Watson-Boye I.
    Watson-Boye I.
    24
    9/13
    2/2
Board
  • Gardner J.
    Gardner J.
    8
    6
    2
  • Stanic F.
    Stanic F.
    9
    5
    4
Kiến tạo
  • Bothwell M.
    Bothwell M.
    8
    1
    26
  • Segu R.
    Segu R.
    10
    2
    21

Vechta

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
24 5-8 3-5 0-0 2 3 3 0 13
21 3-7 2-3 2-2 1 5 3 0 10
34 3-8 1-5 4-6 8 4 1 0 11
29 7-12 3-4 6-7 5 2 1 0 23
30 4-9 3-6 1-2 5 0 2 0 12
26 4-6 1-1 3-3 4 8 4 0 12
16 2-3 1-2 0-0 1 2 4 0 5
15 5-8 5-7 0-0 1 0 3 0 15

Bamberg

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
28 4-8 1-4 2-2 2 2 2 0 11
21 8-10 1-2 2-2 1 10 3 0 19
27 9-13 4-5 2-2 3 2 3 0 24
24 2-4 0-1 2-4 5 1 2 0 6
23 6-9 0-0 5-7 9 1 1 0 17
21 2-6 0-3 3-4 3 0 4 0 7
18 3-8 1-1 0-1 2 4 3 0 7
14 1-1 1-1 0-0 1 1 4 0 3
10 2-2 0-0 0-0 0 0 1 0 4
6 0-2 0-2 0-0 1 1 0 0 0
3 0-1 0-1 0-0 0 0 0 0 0