Bảng xếp hạng

Bamberg
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 4 1 3 69.2 77.5 -8.3 16 25%
Chủ 2 0 2 76 92.5 -16.5 16 0%
Khách 2 1 1 62.5 62.5 0 13 50%
trận gần đây 4 1 3 69.2 77.5 -8.3 25%
Berlin
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 5 2 3 83 80 3 12 40%
Chủ 3 2 1 82.7 70.7 12 7 67%
Khách 2 0 2 83.5 94 -10.5 15 0%
trận gần đây 5 2 3 83 80 3 40%

Thành tích đối đầu   

Thắng 2
Thắng 8
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Berlin
98 - 92
Bamberg
45
-
43
B
BBL
Bamberg
97 - 77
Berlin
33
-
41
T
BBL
Berlin
84 - 67
Bamberg
28
-
34
B
BBL
Bamberg
80 - 90
Berlin
40
-
42
B
BBL
Bamberg
70 - 103
Berlin
36
-
61
B
BBL
Berlin
97 - 85
Bamberg
47
-
34
B
BBL
Berlin
114 - 89
Bamberg
61
-
45
B
BBL
Berlin
89 - 57
Bamberg
41
-
24
B
BBL
Bamberg
89 - 101
Berlin
38
-
43
B
BBL
Bamberg
76 - 67
Berlin
36
-
38
T

Tỷ số quá khứ   

Bamberg
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ENBL
Bamberg
84 - 58
Keila Korvpallikool
44
-
27
T
BBL
Oldenburg
67 - 59
Bamberg
35
-
28
B
BBL
Bamberg
75 - 89
rostock
36
-
40
B
ENBL
Bristol Academy Flyers
69 - 79
Bamberg
37
-
41
T
GBC
Bamberg
103 - 100
Ratiopharm Ulm
46
-
51
T
BBL
skyliners
58 - 66
Bamberg
30
-
32
T
BBL
Bamberg
77 - 96
Lowen Braunschweig
37
-
35
B
GBC
BG Karlsruhe
57 - 78
Bamberg
32
-
37
T
FC
TSV Crailsheim
87 - 94
Bamberg
47
-
45
T
FC
skyliners
54 - 82
Bamberg
19
-
41
T
Alba Berlin
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
EURO
Berlin
70 - 86
Efes Pilsen
35
-
51
B
EURO
Berlin
83 - 92
Paris
44
-
37
B
BBL
Berlin
65 - 61
Lowen Braunschweig
37
-
31
T
EURO
Saski Baskonia
80 - 57
Berlin
39
-
26
B
BBL
Berlin
78 - 81
Chemcats Chemnitz
41
-
37
B
EURO
Berlin
71 - 78
Fenerbahce Ulker
31
-
38
B
EURO
Berlin
84 - 79
Lyon
36
-
36
T
GBC
TSV Crailsheim
74 - 75
Berlin
43
-
28
T
EURO
Barcelona
88 - 73
Berlin
43
-
37
B
BBL
Telekom
91 - 87
Berlin
46
-
44
B

46.1%
45%
33.6%
27.7%
55.2%
54.8%
69.6%
63.6%
35
36.1
17.4
18.3
5.9
4.8
13.5
12.1