Bảng xếp hạng

Ulm
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 5 4 1 77.8 78.6 -0.8 1 80%
Chủ 3 3 0 77.7 71.3 6.4 1 100%
Khách 2 1 1 78 89.5 -11.5 6 50%
trận gần đây 5 4 1 77.8 78.6 -0.8 80%
Hamburg
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 5 2 3 84.8 85.2 -0.4 12 40%
Chủ 3 2 1 86.3 84.7 1.6 7 67%
Khách 2 0 2 82.5 86 -3.5 14 0%
trận gần đây 5 2 3 84.8 85.2 -0.4 40%

Thành tích đối đầu   

Thắng 10
Thắng 0
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Ratiopharm Ulm
83 - 70
Hamburg
45
-
36
T
BBL
Hamburg
78 - 94
Ratiopharm Ulm
37
-
54
T
FC
Hamburg
96 - 100
Ratiopharm Ulm
40
-
40
T
BBL
Ratiopharm Ulm
112 - 78
Hamburg
58
-
37
T
BBL
Hamburg
65 - 80
Ratiopharm Ulm
42
-
40
T
BBL
Hamburg
90 - 91
Ratiopharm Ulm
50
-
49
T
BBL
Ratiopharm Ulm
78 - 74
Hamburg
37
-
36
T
BBL
Ratiopharm Ulm
89 - 76
Hamburg
49
-
38
T
BBL
Hamburg
69 - 73
Ratiopharm Ulm
40
-
38
T
BBL
Ratiopharm Ulm
102 - 69
Hamburg
54
-
32
T

Tỷ số quá khứ   

Ulm
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ULEB
Ratiopharm Ulm
84 - 82
Pallacanestro Trento 2009
33
-
41
T
BBL
Ratiopharm Ulm
85 - 76
RASTA Vechta
50
-
32
T
ULEB
S.A.D.
125 - 78
Ratiopharm Ulm
68
-
37
B
BBL
Oldenburg
93 - 66
Ratiopharm Ulm
46
-
29
B
NBA
Trail Blazers
111 - 100
Ratiopharm Ulm
61
-
45
B
ULEB
Besiktas Cola Turka
107 - 74
Ratiopharm Ulm
61
-
28
B
GBC
Bamberg
103 - 100
Ratiopharm Ulm
46
-
51
B
ULEB
BC Wolves
76 - 94
Ratiopharm Ulm
41
-
45
T
BBL
Ratiopharm Ulm
63 - 62
Ludwigsburg
34
-
37
T
ULEB
Ratiopharm Ulm
87 - 83
DKV Joventut
43
-
36
T
Hamburg
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ULEB
Hamburg
89 - 77
Turk Telekom
43
-
39
T
BBL
Hamburg
75 - 96
SYNTAINICS MBC
30
-
49
B
ULEB
Umana
80 - 68
Hamburg
46
-
31
B
BBL
Oliver
91 - 85
Hamburg
47
-
44
B
ULEB
Hamburg
67 - 103
U Mobitelco Cluj Napoca
27
-
47
B
ULEB
Hapoel
89 - 74
Hamburg
46
-
37
B
BBL
Hamburg
87 - 78
Oldenburg
41
-
43
T
ULEB
Valencia
105 - 78
Hamburg
52
-
44
B
BBL
Bayern
81 - 80
Hamburg
42
-
41
B
ULEB
Hamburg
80 - 100
Bourg-en-Bresse
40
-
64
B

42.3%
45%
37.9%
34%
46.5%
54.7%
74.4%
72.6%
30.7
31
17
17.3
6.5
7
14.6
15.7