Bảng xếp hạng
Ludwigsburg
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 4 | 2 | 76.8 | 71.5 | 5.3 | 4 | 67% |
Chủ | 3 | 3 | 0 | 79.7 | 65.3 | 14.4 | 3 | 100% |
Khách | 3 | 1 | 2 | 74 | 77.7 | -3.7 | 8 | 33% |
trận gần đây | 6 | 4 | 2 | 76.8 | 71.5 | 5.3 | 67% |
Vechta
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 1 | 4 | 76.8 | 81.6 | -4.8 | 16 | 20% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 78.5 | 77.5 | 1 | 14 | 50% |
Khách | 3 | 0 | 3 | 75.7 | 84.3 | -8.6 | 16 | 0% |
trận gần đây | 5 | 1 | 4 | 76.8 | 81.6 | -4.8 | 20% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
RASTA Vechta
72
-
86
Ludwigsburg
46
-
40
T
BBL
Ludwigsburg
77
-
74
RASTA Vechta
39
-
33
T
BBL
RASTA Vechta
66
-
84
Ludwigsburg
26
-
41
T
BBL
Ludwigsburg
85
-
73
RASTA Vechta
52
-
30
T
BBL
RASTA Vechta
76
-
81
Ludwigsburg
32
-
46
T
BBL
Ludwigsburg
85
-
78
RASTA Vechta
47
-
28
T
BBL
RASTA Vechta
77
-
72
Ludwigsburg
38
-
37
B
BBL
Ludwigsburg
102
-
98
RASTA Vechta
57
-
48
T
BBL
RASTA Vechta
112
-
92
Ludwigsburg
55
-
44
B
BBL
RASTA Vechta
74
-
92
Ludwigsburg
33
-
46
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FIBA EUROPE CUP
Glasgow Rocks
73
-
71
Ludwigsburg
29
-
40
B
BBL
Telekom
79
-
89
Ludwigsburg
34
-
46
T
FIBA EUROPE CUP
Ludwigsburg
80
-
77
Dijon
38
-
43
T
BBL
Ludwigsburg
91
-
62
Gottingen
49
-
33
T
FIBA EUROPE CUP
Trepca
57
-
70
Ludwigsburg
32
-
35
T
GBC
Ludwigsburg
77
-
85
SYNTAINICS MBC
43
-
39
B
FIBA EUROPE CUP
Ludwigsburg
86
-
62
Glasgow Rocks
36
-
26
T
BBL
Ratiopharm Ulm
63
-
62
Ludwigsburg
34
-
37
B
BBL
Ludwigsburg
70
-
64
rostock
34
-
32
T
BBL
Lowen Braunschweig
91
-
71
Ludwigsburg
51
-
37
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Ratiopharm Ulm
85
-
76
RASTA Vechta
50
-
32
B
BC League
CEZ Nymburk
93
-
74
RASTA Vechta
53
-
35
B
BBL
RASTA Vechta
74
-
80
skyliners
35
-
42
B
GBC
Lowen Braunschweig
68
-
89
RASTA Vechta
36
-
48
T
BC League
RASTA Vechta
86
-
88
Prometheus
41
-
50
B
BBL
Chemcats Chemnitz
88
-
77
RASTA Vechta
44
-
34
B
BC League
Galatasaray Cafe Crown
103
-
91
RASTA Vechta
56
-
33
B
BBL
Heidelberg
80
-
74
RASTA Vechta
47
-
45
B
BBL
RASTA Vechta
83
-
75
Telekom
32
-
34
T
FC
Hapoel
74
-
72
RASTA Vechta
39
-
31
B