Bảng xếp hạng
Heidelberg
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 4 | 2 | 85.5 | 84 | 1.5 | 2 | 67% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 78 | 84.5 | -6.5 | 9 | 50% |
Khách | 4 | 3 | 1 | 89.2 | 83.8 | 5.4 | 1 | 75% |
trận gần đây | 6 | 4 | 2 | 85.5 | 84 | 1.5 | 67% |
Wurzburg
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 2 | 2 | 82 | 76.2 | 5.8 | 10 | 50% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 91 | 85 | 6 | 12 | 100% |
Khách | 3 | 1 | 2 | 79 | 73.3 | 5.7 | 10 | 33% |
trận gần đây | 4 | 2 | 2 | 82 | 76.2 | 5.8 | 50% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Oliver
98
-
84
Heidelberg
44
-
35
B
BBL
Heidelberg
54
-
87
Oliver
23
-
41
B
BBL
Oliver
90
-
71
Heidelberg
47
-
40
B
BBL
Heidelberg
93
-
82
Oliver
43
-
43
T
BBL
Oliver
97
-
77
Heidelberg
52
-
39
B
BBL
Heidelberg
76
-
71
Oliver
43
-
36
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
skyliners
72
-
95
Heidelberg
39
-
43
T
BBL
Heidelberg
76
-
95
Telekom
44
-
45
B
GBC
Heidelberg
78
-
73
Chemcats Chemnitz
42
-
35
T
BBL
Lowen Braunschweig
65
-
72
Heidelberg
31
-
38
T
BBL
SYNTAINICS MBC
93
-
108
Heidelberg
41
-
59
T
BBL
Heidelberg
80
-
74
RASTA Vechta
47
-
45
T
BBL
Oldenburg
105
-
82
Heidelberg
56
-
42
B
GBC
Heidelberg
96
-
89
Hamburg
42
-
36
T
FC
BC Nokia
68
-
87
Heidelberg
33
-
49
T
BBL
Heidelberg
93
-
78
Tubingen
53
-
38
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Bayern
70
-
69
Oliver
28
-
33
B
BC League
Nanterre
83
-
88
Oliver
42
-
47
T
BBL
Oliver
91
-
85
Hamburg
47
-
44
T
GBC
Gottingen
86
-
78
Oliver
40
-
36
B
BC League
Oliver
98
-
80
KK Igokea
41
-
41
T
BBL
rostock
65
-
92
Oliver
27
-
47
T
BC League
Oliver
85
-
76
Hapoel
48
-
32
T
BBL
Ratiopharm Ulm
85
-
76
Oliver
34
-
30
B
FC
Anwil Wloclawek
79
-
91
Oliver
42
-
44
T
BBL
Oliver
61
-
75
Bayern
33
-
38
B