Bảng xếp hạng

Berlin
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 4 1 3 87.5 84.8 2.7 15 25%
Chủ 2 1 1 91.5 75.5 16 13 50%
Khách 2 0 2 83.5 94 -10.5 15 0%
trận gần đây 4 1 3 87.5 84.8 2.7 25%
Basketball Braunschweig
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 3 2 1 84 73.3 10.7 5 67%
Chủ 2 1 1 78 71.5 6.5 11 50%
Khách 1 1 0 96 77 19 9 100%
trận gần đây 3 2 1 84 73.3 10.7 67%

Thành tích đối đầu   

Thắng 8
Thắng 2
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Lowen Braunschweig
90 - 81
Berlin
49
-
31
B
BBL
Berlin
92 - 64
Lowen Braunschweig
42
-
31
T
GBC
Berlin
96 - 71
Lowen Braunschweig
51
-
34
T
FC
Lowen Braunschweig
89 - 90
Berlin
0
-
0
T
BBL
Berlin
85 - 78
Lowen Braunschweig
45
-
45
T
BBL
Lowen Braunschweig
90 - 95
Berlin
43
-
44
T
BBL
Berlin
95 - 80
Lowen Braunschweig
42
-
37
T
BBL
Berlin
82 - 87
Lowen Braunschweig
36
-
34
B
GBC
Berlin
103 - 63
Lowen Braunschweig
46
-
36
T
BBL
Lowen Braunschweig
76 - 82
Berlin
43
-
51
T

Tỷ số quá khứ   

Alba Berlin
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
EURO
Saski Baskonia
80 - 57
Berlin
39
-
26
B
BBL
Berlin
78 - 81
Chemcats Chemnitz
41
-
37
B
EURO
Berlin
71 - 78
Fenerbahce Ulker
31
-
38
B
EURO
Berlin
84 - 79
Lyon
36
-
36
T
GBC
TSV Crailsheim
74 - 75
Berlin
43
-
28
T
EURO
Barcelona
88 - 73
Berlin
43
-
37
B
BBL
Telekom
91 - 87
Berlin
46
-
44
B
EURO
Berlin
77 - 87
NAO
36
-
45
B
BBL
Berlin
105 - 70
Oldenburg
48
-
39
T
BBL
Hamburg
97 - 80
Berlin
48
-
44
B
Basketball Braunschweig
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FIBA EUROPE CUP
Tofas
102 - 90
Lowen Braunschweig
58
-
46
B
FIBA EUROPE CUP
Keravnos Strovolos
95 - 94
Lowen Braunschweig
41
-
48
B
GBC
Lowen Braunschweig
68 - 89
RASTA Vechta
36
-
48
B
FIBA EUROPE CUP
Lowen Braunschweig
89 - 59
AEK
32
-
32
T
BBL
Lowen Braunschweig
65 - 72
Heidelberg
31
-
38
B
BBL
Lowen Braunschweig
91 - 71
Ludwigsburg
51
-
37
T
BBL
Bamberg
77 - 96
Lowen Braunschweig
37
-
35
T
GBC
Jena
70 - 80
Lowen Braunschweig
29
-
42
T
BBL
Lowen Braunschweig
72 - 77
Ratiopharm Ulm
32
-
45
B
BBL
Chemcats Chemnitz
82 - 68
Lowen Braunschweig
50
-
37
B

46.5%
45.2%
28%
34.1%
57%
51.4%
72.7%
68.6%
34.1
32
19.2
17
6.1
8.3
13.1
14.4