Bảng xếp hạng

Berlin
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 3 1 2 90.7 86 4.7 15 33%
Chủ 1 1 0 105 70 35 13 100%
Khách 2 0 2 83.5 94 -10.5 15 0%
trận gần đây 3 1 2 90.7 86 4.7 33%
Chemnitz
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 3 1 2 77.7 80 -2.3 14 33%
Chủ 2 1 1 87 83.5 3.5 12 50%
Khách 1 0 1 59 73 -14 14 0%
trận gần đây 3 1 2 77.7 80 -2.3 33%

Thành tích đối đầu   

Thắng 7
Thắng 3
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Berlin
97 - 84
Chemcats Chemnitz
48
-
53
T
BBL
Chemcats Chemnitz
85 - 96
Berlin
51
-
43
T
BBL
Chemcats Chemnitz
84 - 72
Berlin
29
-
37
B
BBL
Berlin
86 - 64
Chemcats Chemnitz
48
-
40
T
BBL
Berlin
82 - 95
Chemcats Chemnitz
32
-
44
B
BBL
Chemcats Chemnitz
79 - 84
Berlin
35
-
39
T
BBL
Berlin
101 - 90
Chemcats Chemnitz
60
-
45
T
BBL
Chemcats Chemnitz
70 - 76
Berlin
42
-
47
T
BBL
Berlin
101 - 91
Chemcats Chemnitz
50
-
49
T
BBL
Chemcats Chemnitz
81 - 64
Berlin
38
-
33
B

Tỷ số quá khứ   

Alba Berlin
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
EURO
Berlin
71 - 78
Fenerbahce Ulker
31
-
38
B
EURO
Berlin
84 - 79
Lyon
36
-
36
T
GBC
TSV Crailsheim
74 - 75
Berlin
43
-
28
T
EURO
Barcelona
88 - 73
Berlin
43
-
37
B
BBL
Telekom
91 - 87
Berlin
46
-
44
B
EURO
Berlin
77 - 87
NAO
36
-
45
B
BBL
Berlin
105 - 70
Oldenburg
48
-
39
T
BBL
Hamburg
97 - 80
Berlin
48
-
44
B
Gloria Cup
Tofas
62 - 89
Berlin
32
-
47
T
Gloria Cup
Efes Pilsen
79 - 64
Berlin
35
-
35
B
Chemnitz
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BC League
Chemcats Chemnitz
103 - 75
Lisboa e Benfica
57
-
33
T
GBC
Heidelberg
78 - 73
Chemcats Chemnitz
42
-
35
B
BBL
Chemcats Chemnitz
88 - 77
RASTA Vechta
44
-
34
T
BC League
Tortona
87 - 81
Chemcats Chemnitz
47
-
42
B
BBL
Chemcats Chemnitz
86 - 90
Ratiopharm Ulm
38
-
47
B
BBL
Bayern
73 - 59
Chemcats Chemnitz
36
-
28
B
BBL
Berlin
97 - 84
Chemcats Chemnitz
48
-
53
B
BBL
Chemcats Chemnitz
85 - 96
Berlin
51
-
43
B
BBL
Chemcats Chemnitz
84 - 72
Berlin
29
-
37
T
BBL
Berlin
86 - 64
Chemcats Chemnitz
48
-
40
B

46%
48.2%
29.1%
34.4%
57.1%
57.6%
73.3%
71.1%
34
27.9
19.2
20.7
7
8.5
12.8
13.5