Bảng xếp hạng

Ludwigsburg
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 4 2 2 70.2 72 -1.8 8 50%
Chủ 2 2 0 74 67 7 4 100%
Khách 2 0 2 66.5 77 -10.5 11 0%
trận gần đây 4 2 2 70.2 72 -1.8 50%
Gottingen
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 3 0 3 75.7 99 -23.3 17 0%
Chủ 2 0 2 76.5 97.5 -21 17 0%
Khách 1 0 1 74 102 -28 17 0%
trận gần đây 3 0 3 75.7 99 -23.3 0%

Thành tích đối đầu   

Thắng 7
Thắng 3
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Ludwigsburg
97 - 72
Gottingen
40
-
33
T
BBL
Gottingen
76 - 104
Ludwigsburg
46
-
54
T
BBL
Gottingen
87 - 80
Ludwigsburg
40
-
33
B
BBL
Ludwigsburg
90 - 76
Gottingen
40
-
37
T
BBL
Ludwigsburg
86 - 79
Gottingen
35
-
44
T
BBL
Gottingen
78 - 69
Ludwigsburg
42
-
31
B
BBL
Gottingen
81 - 90
Ludwigsburg
40
-
50
T
BBL
Ludwigsburg
100 - 73
Gottingen
54
-
30
T
BBL
Gottingen
77 - 83
Ludwigsburg
36
-
41
T
BBL
Gottingen
86 - 80
Ludwigsburg
50
-
32
B

Tỷ số quá khứ   

Ludwigsburg
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FIBA EUROPE CUP
Trepca
57 - 70
Ludwigsburg
32
-
35
T
GBC
Ludwigsburg
77 - 85
SYNTAINICS MBC
43
-
39
B
FIBA EUROPE CUP
Ludwigsburg
86 - 62
Glasgow Rocks
36
-
26
T
BBL
Ratiopharm Ulm
63 - 62
Ludwigsburg
34
-
37
B
BBL
Ludwigsburg
70 - 64
rostock
34
-
32
T
BBL
Lowen Braunschweig
91 - 71
Ludwigsburg
51
-
37
B
BBL
Ludwigsburg
78 - 70
Bayern
42
-
35
T
BBL
Ludwigsburg
69 - 76
Bayern
34
-
40
B
BBL
Ludwigsburg
73 - 84
Bayern
37
-
45
B
BBL
Bayern
83 - 67
Ludwigsburg
43
-
33
B
Gottingen
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
GBC
Gottingen
86 - 78
Oliver
40
-
36
T
BBL
Gottingen
81 - 95
Bayern
45
-
43
B
BBL
rostock
102 - 74
Gottingen
44
-
36
B
BBL
Gottingen
72 - 100
skyliners
30
-
55
B
GBC
Hagen
80 - 83
Gottingen
41
-
43
T
FC
SYNTAINICS MBC
79 - 68
Gottingen
35
-
38
B
BBL
Hamburg
79 - 66
Gottingen
40
-
27
B
BBL
Gottingen
88 - 92
SYNTAINICS MBC
41
-
51
B
BBL
RASTA Vechta
81 - 75
Gottingen
37
-
34
B
BBL
Gottingen
87 - 83
Oldenburg
38
-
42
T

39.6%
42.5%
29.1%
31.6%
47.5%
50.1%
72.2%
72.3%
28.8
30.8
13.3
15.8
7.8
6.3
9.9
12.5