Bảng xếp hạng
SYNTAINICS MBC
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 1 | 3 | 84 | 89.8 | -5.8 | 16 | 25% |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 88.5 | 97.5 | -9 | 16 | 0% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 79.5 | 82 | -2.5 | 9 | 50% |
trận gần đây | 4 | 1 | 3 | 84 | 89.8 | -5.8 | 25% |
Bayern
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 3 | 1 | 79.8 | 74.5 | 5.3 | 3 | 75% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 77 | 69.5 | 7.5 | 2 | 100% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 82.5 | 79.5 | 3 | 3 | 50% |
trận gần đây | 4 | 3 | 1 | 79.8 | 74.5 | 5.3 | 75% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
SYNTAINICS MBC
86
-
116
Bayern
43
-
61
B
BBL
Bayern
96
-
87
SYNTAINICS MBC
50
-
40
B
BBL
Bayern
87
-
66
SYNTAINICS MBC
37
-
37
B
BBL
SYNTAINICS MBC
69
-
82
Bayern
26
-
47
B
BBL
Bayern
86
-
78
SYNTAINICS MBC
49
-
41
B
BBL
SYNTAINICS MBC
68
-
82
Bayern
40
-
47
B
BBL
Bayern
85
-
66
SYNTAINICS MBC
38
-
32
B
BBL
SYNTAINICS MBC
84
-
96
Bayern
52
-
45
B
GBC
SYNTAINICS MBC
60
-
97
Bayern
28
-
49
B
BBL
SYNTAINICS MBC
86
-
96
Bayern
43
-
48
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
GBC
Ludwigsburg
77
-
85
SYNTAINICS MBC
43
-
39
T
BBL
skyliners
69
-
79
SYNTAINICS MBC
28
-
39
T
BBL
SYNTAINICS MBC
93
-
108
Heidelberg
41
-
59
B
BBL
Telekom
95
-
80
SYNTAINICS MBC
46
-
43
B
BBL
SYNTAINICS MBC
84
-
87
rostock
39
-
42
B
GBC
46ers
79
-
103
SYNTAINICS MBC
42
-
51
T
FC
SYNTAINICS MBC
79
-
68
Gottingen
35
-
38
T
BBL
RASTA Vechta
98
-
69
SYNTAINICS MBC
50
-
29
B
BBL
Gottingen
88
-
92
SYNTAINICS MBC
41
-
51
T
BBL
SYNTAINICS MBC
91
-
90
Ludwigsburg
51
-
45
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
EURO
Bayern
109
-
107
Paris
54
-
47
T
EURO
Partizan
86
-
78
Bayern
49
-
32
B
GBC
Telekom
85
-
91
Bayern
46
-
41
T
EURO
NAO
94
-
79
Bayern
47
-
34
B
BBL
Gottingen
81
-
95
Bayern
45
-
43
T
EURO
Bayern
97
-
89
Real Madrid
52
-
51
T
BBL
Bayern
81
-
80
Hamburg
42
-
41
T
BBL
Ludwigsburg
78
-
70
Bayern
42
-
35
B
BBL
Bayern
73
-
59
Chemcats Chemnitz
36
-
28
T
FC
NAO
86
-
69
Bayern
43
-
31
B