Bảng xếp hạng
Wurzburg
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 1 | 84 | 75 | 9 | 10 | 50% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 14 | 0% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 84 | 75 | 9 | 7 | 50% |
trận gần đây | 2 | 1 | 1 | 84 | 75 | 9 | 50% |
Hamburg
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 2 | 1 | 88 | 79.7 | 8.3 | 5 | 67% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 92 | 79 | 13 | 4 | 100% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 80 | 81 | -1 | 11 | 0% |
trận gần đây | 3 | 2 | 1 | 88 | 79.7 | 8.3 | 67% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Oliver
96
-
76
Hamburg
47
-
38
T
BBL
Hamburg
58
-
88
Oliver
36
-
37
T
FC
Hamburg
89
-
75
Oliver
0
-
0
B
BBL
Oliver
90
-
56
Hamburg
49
-
33
T
BBL
Hamburg
96
-
73
Oliver
57
-
31
B
BBL
Hamburg
113
-
103
Oliver
60
-
54
B
BBL
Oliver
88
-
100
Hamburg
50
-
53
B
BBL
Hamburg
95
-
83
Oliver
50
-
44
B
BBL
Oliver
61
-
90
Hamburg
31
-
46
B
BBL
Hamburg
83
-
86
Oliver
40
-
50
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
GBC
Gottingen
86
-
78
Oliver
40
-
36
B
BC League
Oliver
98
-
80
KK Igokea
41
-
41
T
BBL
rostock
65
-
92
Oliver
27
-
47
T
BC League
Oliver
85
-
76
Hapoel
48
-
32
T
BBL
Ratiopharm Ulm
85
-
76
Oliver
34
-
30
B
FC
Anwil Wloclawek
79
-
91
Oliver
42
-
44
T
BBL
Oliver
61
-
75
Bayern
33
-
38
B
BBL
Bayern
99
-
75
Oliver
48
-
44
B
BBL
Bayern
91
-
76
Oliver
49
-
27
B
BBL
Oliver
75
-
72
Ratiopharm Ulm
36
-
31
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ULEB
Hamburg
67
-
103
U Mobitelco Cluj Napoca
27
-
47
B
ULEB
Hapoel
89
-
74
Hamburg
46
-
37
B
BBL
Hamburg
87
-
78
Oldenburg
41
-
43
T
ULEB
Valencia
105
-
78
Hamburg
52
-
44
B
BBL
Bayern
81
-
80
Hamburg
42
-
41
B
ULEB
Hamburg
80
-
100
Bourg-en-Bresse
40
-
64
B
BBL
Hamburg
97
-
80
Berlin
48
-
44
T
GBC
Heidelberg
96
-
89
Hamburg
42
-
36
B
FC
Berlin
74
-
81
Hamburg
38
-
44
T
BBL
Ludwigsburg
91
-
78
Hamburg
45
-
35
B