Bảng xếp hạng

Chemnitz
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 2 0 2 72.5 81.5 -9 17 0%
Chủ 1 0 1 86 90 -4 17 0%
Khách 1 0 1 59 73 -14 17 0%
trận gần đây 2 0 2 72.5 81.5 -9 0%
Vechta
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 2 1 1 78.5 77.5 1 9 50%
Chủ 1 1 0 83 75 8 8 100%
Khách 1 0 1 74 80 -6 11 0%
trận gần đây 2 1 1 78.5 77.5 1 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 6
Thắng 4
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
RASTA Vechta
67 - 84
Chemcats Chemnitz
26
-
44
T
BBL
RASTA Vechta
76 - 84
Chemcats Chemnitz
41
-
46
T
BBL
Chemcats Chemnitz
87 - 96
RASTA Vechta
35
-
42
B
BBL
Chemcats Chemnitz
83 - 77
RASTA Vechta
42
-
34
T
BBL
Chemcats Chemnitz
83 - 91
RASTA Vechta
45
-
55
B
BBL
RASTA Vechta
80 - 81
Chemcats Chemnitz
40
-
39
T
BBL
RASTA Vechta
82 - 69
Chemcats Chemnitz
37
-
28
B
BBL
Chemcats Chemnitz
89 - 77
RASTA Vechta
42
-
35
T
GPA
Chemcats Chemnitz
89 - 88
RASTA Vechta
43
-
47
T
GPA
RASTA Vechta
89 - 65
Chemcats Chemnitz
57
-
23
B

Tỷ số quá khứ   

Chemnitz
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BC League
Tortona
87 - 81
Chemcats Chemnitz
47
-
42
B
BBL
Chemcats Chemnitz
86 - 90
Ratiopharm Ulm
38
-
47
B
BBL
Bayern
73 - 59
Chemcats Chemnitz
36
-
28
B
BBL
Berlin
97 - 84
Chemcats Chemnitz
48
-
53
B
BBL
Chemcats Chemnitz
85 - 96
Berlin
51
-
43
B
BBL
Chemcats Chemnitz
84 - 72
Berlin
29
-
37
T
BBL
Berlin
86 - 64
Chemcats Chemnitz
48
-
40
B
BBL
Berlin
82 - 95
Chemcats Chemnitz
32
-
44
T
BBL
RASTA Vechta
67 - 84
Chemcats Chemnitz
26
-
44
T
BBL
RASTA Vechta
76 - 84
Chemcats Chemnitz
41
-
46
T
Vechta
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BC League
Galatasaray Cafe Crown
103 - 91
RASTA Vechta
56
-
33
B
BBL
Heidelberg
80 - 74
RASTA Vechta
47
-
45
B
BBL
RASTA Vechta
83 - 75
Telekom
32
-
34
T
FC
Hapoel
74 - 72
RASTA Vechta
39
-
31
B
FC
Szombathely
90 - 92
RASTA Vechta
41
-
45
T
BBL
RASTA Vechta
67 - 84
Chemcats Chemnitz
26
-
44
B
BBL
RASTA Vechta
76 - 84
Chemcats Chemnitz
41
-
46
B
BBL
Chemcats Chemnitz
87 - 96
RASTA Vechta
35
-
42
T
BBL
Chemcats Chemnitz
83 - 77
RASTA Vechta
42
-
34
B
BBL
RASTA Vechta
98 - 69
SYNTAINICS MBC
50
-
29
T

46.2%
44.1%
33.3%
37.5%
54.6%
49%
71.2%
74.4%
28.4
29.9
19.5
13.3
7.4
5.5
12.9
11.9