Bảng xếp hạng
Frankfurt
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 1 | 79 | 69 | 10 | 14 | 50% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 58 | 66 | -8 | 14 | 0% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 100 | 72 | 28 | 7 | 100% |
trận gần đây | 2 | 1 | 1 | 79 | 69 | 10 | 50% |
SYNTAINICS MBC
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 0 | 3 | 85.7 | 96.7 | -11 | 16 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 88.5 | 97.5 | -9 | 16 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 80 | 95 | -15 | 16 | 0% |
trận gần đây | 3 | 0 | 3 | 85.7 | 96.7 | -11 | 0% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
GBC
skyliners
73
-
81
SYNTAINICS MBC
39
-
48
B
BBL
skyliners
71
-
65
SYNTAINICS MBC
31
-
31
T
BBL
SYNTAINICS MBC
77
-
79
skyliners
43
-
39
T
BBL
SYNTAINICS MBC
81
-
75
skyliners
35
-
46
B
BBL
skyliners
68
-
89
SYNTAINICS MBC
27
-
44
B
BBL
skyliners
76
-
81
SYNTAINICS MBC
40
-
49
B
BBL
SYNTAINICS MBC
89
-
94
skyliners
40
-
43
T
BBL
SYNTAINICS MBC
92
-
99
skyliners
50
-
43
T
BBL
skyliners
93
-
88
SYNTAINICS MBC
45
-
40
T
BBL
SYNTAINICS MBC
89
-
95
skyliners
41
-
46
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
skyliners
58
-
66
Bamberg
30
-
32
B
BBL
Gottingen
72
-
100
skyliners
30
-
55
T
GBC
RG Trier
68
-
71
skyliners
34
-
32
T
FC
Bayreuth
76
-
103
skyliners
32
-
57
T
FC
skyliners
54
-
82
Bamberg
19
-
41
B
GPA
skyliners
80
-
92
BG Karlsruhe
32
-
42
B
GPA
BG Karlsruhe
93
-
79
skyliners
48
-
38
B
GPA
RG Trier
76
-
85
skyliners
31
-
51
T
GPA
skyliners
74
-
73
RG Trier
36
-
41
T
GPA
RG Trier
89
-
68
skyliners
41
-
32
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
SYNTAINICS MBC
93
-
108
Heidelberg
41
-
59
B
BBL
Telekom
95
-
80
SYNTAINICS MBC
46
-
43
B
BBL
SYNTAINICS MBC
84
-
87
rostock
39
-
42
B
GBC
46ers
79
-
103
SYNTAINICS MBC
42
-
51
T
FC
SYNTAINICS MBC
79
-
68
Gottingen
35
-
38
T
BBL
RASTA Vechta
98
-
69
SYNTAINICS MBC
50
-
29
B
BBL
Gottingen
88
-
92
SYNTAINICS MBC
41
-
51
T
BBL
SYNTAINICS MBC
91
-
90
Ludwigsburg
51
-
45
T
BBL
Oliver
107
-
83
SYNTAINICS MBC
53
-
48
B
BBL
SYNTAINICS MBC
104
-
97
Heidelberg
59
-
54
T