Bảng xếp hạng

Basketball Braunschweig
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 1 1 0 96 77 19 4 100%
Chủ 0 0 0 0 0 0 11 0%
Khách 1 1 0 96 77 19 3 100%
trận gần đây 1 1 0 96 77 19 100%
Ludwigsburg
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 1 1 0 78 70 8 2 100%
Chủ 1 1 0 78 70 8 4 100%
Khách 0 0 0 0 0 0 7 0%
trận gần đây 1 1 0 78 70 8 100%

Thành tích đối đầu   

Thắng 2
Thắng 8
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Ludwigsburg
86 - 82
Lowen Braunschweig
44
-
40
B
BBL
Lowen Braunschweig
83 - 82
Ludwigsburg
43
-
51
T
BBL
Ludwigsburg
93 - 92
Lowen Braunschweig
53
-
40
B
BBL
Lowen Braunschweig
66 - 80
Ludwigsburg
38
-
31
B
BBL
Ludwigsburg
90 - 72
Lowen Braunschweig
40
-
32
B
BBL
Lowen Braunschweig
80 - 91
Ludwigsburg
38
-
42
B
BBL
Lowen Braunschweig
71 - 107
Ludwigsburg
42
-
60
B
BBL
Ludwigsburg
81 - 74
Lowen Braunschweig
43
-
38
B
BBL
Ludwigsburg
91 - 77
Lowen Braunschweig
48
-
43
B
GBC
Ludwigsburg
87 - 90
Lowen Braunschweig
41
-
49
T

Tỷ số quá khứ   

Basketball Braunschweig
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Bamberg
77 - 96
Lowen Braunschweig
37
-
35
T
GBC
Jena
70 - 80
Lowen Braunschweig
29
-
42
T
BBL
Lowen Braunschweig
72 - 77
Ratiopharm Ulm
32
-
45
B
BBL
Chemcats Chemnitz
82 - 68
Lowen Braunschweig
50
-
37
B
BBL
Lowen Braunschweig
76 - 70
rostock
40
-
42
T
BBL
Tubingen
68 - 81
Lowen Braunschweig
41
-
37
T
BBL
Lowen Braunschweig
90 - 81
Berlin
49
-
31
T
BBL
Oldenburg
87 - 66
Lowen Braunschweig
37
-
33
B
BBL
Lowen Braunschweig
98 - 88
TSV Crailsheim
48
-
40
T
BBL
Bayern
91 - 61
Lowen Braunschweig
44
-
31
B
Ludwigsburg
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Ludwigsburg
78 - 70
Bayern
42
-
35
T
BBL
Ludwigsburg
69 - 76
Bayern
34
-
40
B
BBL
Ludwigsburg
73 - 84
Bayern
37
-
45
B
BBL
Bayern
83 - 67
Ludwigsburg
43
-
33
B
BBL
Bayern
98 - 102
Ludwigsburg
43
-
40
T
BBL
Ludwigsburg
91 - 78
Hamburg
45
-
35
T
BBL
Telekom
90 - 69
Ludwigsburg
51
-
25
B
BBL
Telekom
87 - 60
Ludwigsburg
38
-
34
B
BBL
Ludwigsburg
80 - 85
Bayern
41
-
49
B
BBL
SYNTAINICS MBC
91 - 90
Ludwigsburg
51
-
45
B

44.2%
39.6%
30.1%
29.5%
51.6%
48.3%
67.1%
74.2%
31.9
30
16.9
14.2
8.2
5.9
13.5
9.6