Bảng xếp hạng
Heidelberg
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 1 | 82 | 105 | -23 | 13 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 13 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 82 | 105 | -23 | 13 | 0% |
trận gần đây | 1 | 0 | 1 | 82 | 105 | -23 | 0% |
Vechta
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 83 | 75 | 8 | 3 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 83 | 75 | 8 | 4 | 100% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0% |
trận gần đây | 1 | 1 | 0 | 83 | 75 | 8 | 100% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
RASTA Vechta
109
-
87
Heidelberg
51
-
50
B
BBL
Heidelberg
76
-
113
RASTA Vechta
41
-
43
B
GPA
Heidelberg
60
-
71
RASTA Vechta
32
-
45
B
GPA
RASTA Vechta
81
-
62
Heidelberg
38
-
31
B
GPA
RASTA Vechta
72
-
67
Heidelberg
28
-
28
B
GPA
Heidelberg
46
-
75
RASTA Vechta
23
-
30
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Oldenburg
105
-
82
Heidelberg
56
-
42
B
GBC
Heidelberg
96
-
89
Hamburg
42
-
36
T
FC
BC Nokia
68
-
87
Heidelberg
33
-
49
T
BBL
Heidelberg
93
-
78
Tubingen
53
-
38
T
BBL
Oliver
98
-
84
Heidelberg
44
-
35
B
BBL
Heidelberg
57
-
73
Ratiopharm Ulm
31
-
42
B
BBL
Berlin
96
-
89
Heidelberg
47
-
45
B
BBL
SYNTAINICS MBC
104
-
97
Heidelberg
59
-
54
B
BBL
Heidelberg
89
-
82
Bayern
42
-
44
T
BBL
Ludwigsburg
93
-
68
Heidelberg
48
-
32
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
RASTA Vechta
83
-
75
Telekom
32
-
34
T
FC
Hapoel
74
-
72
RASTA Vechta
39
-
31
B
FC
Szombathely
90
-
92
RASTA Vechta
41
-
45
T
BBL
RASTA Vechta
67
-
84
Chemcats Chemnitz
26
-
44
B
BBL
RASTA Vechta
76
-
84
Chemcats Chemnitz
41
-
46
B
BBL
Chemcats Chemnitz
87
-
96
RASTA Vechta
35
-
42
T
BBL
Chemcats Chemnitz
83
-
77
RASTA Vechta
42
-
34
B
BBL
RASTA Vechta
98
-
69
SYNTAINICS MBC
50
-
29
T
BBL
Bamberg
94
-
65
RASTA Vechta
45
-
45
B
BBL
RASTA Vechta
81
-
75
Gottingen
37
-
34
T