Bảng xếp hạng
Hamburg
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 16 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 16 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 16 | 0% |
trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Berlin
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | 0% |
trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FC
Berlin
74
-
81
Hamburg
38
-
44
T
BBL
Hamburg
76
-
84
Berlin
22
-
40
B
BBL
Berlin
85
-
65
Hamburg
40
-
37
B
FC
Berlin
78
-
81
Hamburg
39
-
47
T
BBL
Hamburg
63
-
83
Berlin
32
-
40
B
BBL
Berlin
81
-
78
Hamburg
45
-
45
B
BBL
Berlin
96
-
81
Hamburg
56
-
42
B
BBL
Hamburg
80
-
88
Berlin
46
-
41
B
BBL
Hamburg
73
-
85
Berlin
35
-
48
B
BBL
Berlin
95
-
83
Hamburg
48
-
41
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
GBC
Heidelberg
96
-
89
Hamburg
42
-
36
B
FC
Berlin
74
-
81
Hamburg
38
-
44
T
BBL
Ludwigsburg
91
-
78
Hamburg
45
-
35
B
BBL
Oldenburg
81
-
93
Hamburg
47
-
46
T
BBL
Hamburg
79
-
66
Gottingen
40
-
27
T
BBL
Tubingen
78
-
93
Hamburg
43
-
47
T
BBL
Hamburg
79
-
85
Chemcats Chemnitz
39
-
44
B
BBL
Hamburg
94
-
88
TSV Crailsheim
46
-
36
T
BBL
Oldenburg
107
-
92
Hamburg
59
-
53
B
BBL
Hamburg
89
-
84
Ludwigsburg
48
-
46
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Gloria Cup
Tofas
62
-
89
Berlin
32
-
47
T
Gloria Cup
Efes Pilsen
79
-
64
Berlin
35
-
35
B
FC
Berlin
79
-
76
rostock
42
-
46
T
FC
Berlin
74
-
81
Hamburg
38
-
44
B
BBL
Berlin
82
-
88
Bayern
46
-
44
B
BBL
Berlin
63
-
67
Bayern
28
-
31
B
BBL
Bayern
70
-
79
Berlin
32
-
39
T
BBL
Bayern
79
-
67
Berlin
46
-
43
B
BBL
Berlin
97
-
84
Chemcats Chemnitz
48
-
53
T
BBL
Chemcats Chemnitz
85
-
96
Berlin
51
-
43
T