Bảng xếp hạng
Gottingen
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | 0% |
trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Frankfurt
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0% |
trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Gottingen
82
-
88
skyliners
47
-
38
B
BBL
skyliners
78
-
75
Gottingen
39
-
39
B
BBL
Gottingen
76
-
72
skyliners
42
-
29
T
BBL
skyliners
65
-
73
Gottingen
40
-
31
T
BBL
Gottingen
89
-
93
skyliners
49
-
43
B
BBL
skyliners
81
-
63
Gottingen
36
-
38
B
GBC
Gottingen
79
-
64
skyliners
44
-
31
T
BBL
Gottingen
89
-
77
skyliners
41
-
43
T
GBC
skyliners
74
-
79
Gottingen
36
-
41
T
BBL
Gottingen
70
-
81
skyliners
37
-
40
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
GBC
Hagen
80
-
83
Gottingen
41
-
43
T
FC
SYNTAINICS MBC
79
-
68
Gottingen
35
-
38
B
BBL
Hamburg
79
-
66
Gottingen
40
-
27
B
BBL
Gottingen
88
-
92
SYNTAINICS MBC
41
-
51
B
BBL
RASTA Vechta
81
-
75
Gottingen
37
-
34
B
BBL
Gottingen
87
-
83
Oldenburg
38
-
42
T
BBL
Bamberg
85
-
76
Gottingen
40
-
33
B
BBL
Gottingen
100
-
99
Chemcats Chemnitz
37
-
51
T
BBL
Telekom
95
-
85
Gottingen
51
-
50
B
BBL
Gottingen
67
-
75
Oliver
34
-
30
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
GBC
RG Trier
68
-
71
skyliners
34
-
32
T
FC
Bayreuth
76
-
103
skyliners
32
-
57
T
FC
skyliners
54
-
82
Bamberg
19
-
41
B
GPA
skyliners
80
-
92
BG Karlsruhe
32
-
42
B
GPA
BG Karlsruhe
93
-
79
skyliners
48
-
38
B
GPA
RG Trier
76
-
85
skyliners
31
-
51
T
GPA
skyliners
74
-
73
RG Trier
36
-
41
T
GPA
RG Trier
89
-
68
skyliners
41
-
32
B
GPA
skyliners
86
-
90
RG Trier
39
-
46
B
GPA
RG Trier
70
-
72
skyliners
42
-
35
T